900 Từ vựng N1 trong cuốn Tango 3000
Trong bài này cùng chia sẽ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật N1 được trích trong cuốn 単語3000.
TANGO 3000 N1 |
1 身内 みうち bà con |
2 肉親 にくしん người thân |
3 親父 おやじ ông bô, bố đẻ |
4 家系 かけい gia phả |
5 女房 にょうぼう vợ , bà nhà |
6 亭为 ていしゅ chồng , ông nhà |
7 温もり ぬくもり ấm áp , hơi ấm |
8 授かる さずかる được trời ban cho |
9 すやすや ngủ say sưa |
10 仕種 しぐさ cử chỉ |
11 愛しい いとしい đáng yêu |
12 懐く なつく thân quen |
13 拗ねる すねる bĩu mỗi, hờn dỗi |
14 横取り よこどり cướp tay trên, cướp ngang |
15 寄越す よこす gửi đến, đưa đến |
16 ぎくしゃく lục đục, xào xạc |
17 言い張る いいはる khăng khăng |
18 門限 もんげん giờ giới nghiêm |
19 さも cứ như thật , hơn hẳn, ngoài ra , rõ ràng, hiển nhiên |
20 さんざん tan lát, te tua |
21 やまやま rất, mãnh liệt |
22 健在 けんざい khoẻ mạnh |
23 ぎくしゃく lục đục |
24 他界 たかい lìa đời |
25 かけがえのない k thể thay thế |
26 気が置けない きがおけない k cần khách sáo |
27 気心 きこころ tâm tính |
28 呼び捨て よびすて gọi trống k |
29 連中 れんちゅう nhóm , đám |
30 身の上 みのうえ đời tư |
31 再婚する さいこんする tái hôn, kết hôn lại |
32 健在な けんざいな khoẻ mạnh |
33 労る いたわる quan tâm |
34 他界 たかい lìa đời |
35 受け継ぐ うけつぐ kế thừa, kế tục |
36 遺産 いさん di sản |
37:かけがえのない かけがえの無い vật ko thể thay thế |
38:気が置けない không cần phải câu nệ , giữ ý |
39:気心 きごころ tính khí , tính tình |
40:打ち明ける うちあける mở lòng |
41:察する さっする cảm nhận |
42:同い年 おないどし cùng tuổi , đồng lứa |
43:連中 れんちゅう đám đông |
44:呼び捨て よびすて gọi trống không |
45:身の上 みのうえ chuyện đời tư |
46:徹する てっする triệt để |
47: 踏みにじる ふみにじる chà đạp , dẫm đạp |
48:気に障る きにさわる bực bội |
49:きまりが悪い きまりがわるい xấu hổ |
50:たかが chỉ là |
51:かばう 庇う bao che , bảo vệ |
52:あえて dám |
53:頻繁 ひんぱん thường xuyên |
54:タイミング thời điểm |
55:じゃんけん oẳn tù tì |
56:あいこ hoà |
57:つながる kết nối |
58:やたら vô cùng |
59:さぞ chắc chắn |
60:そもそも vốn dĩ |
61:よもや[~ない]hoàn toàn không |
62:縁結び えんむすび kết duyên |
63:一見 いっけん thoạt nhìn, nhìn qua |
64:恐縮 きょうしゅく thật ngại quá |
65:思いやり おもいやり quan tâm, để ý |
66:気配り(する) きくばり quan tâm |
67:打ち解ける うちとける nói chuyện cởi mở |
68:好意 こうい yêu mến |
69:色気 いろけ quyến rũ |
70:見栄 みえ sự hấp dẫn |
71:見栄っ張りみえばる thể hiện mình, làm nổi bật |
72:人違い ひとちがい nhầm người |
73:根も葉もない ねもはもない k rõ ngọn ngành , k đầu k đuôi |
74:初耳 はつみみ nghe lần đầu |
75:勘違い かんちがい hiểu nhầm |
76:惑わす まどわす làm lúng túng, bối rối |
77:早口 はやくち mau miệng |
78:生やす はやす mọc |
79:弄る いじる mân mê,vuốt ve |
80:揺する ゆする rung lắc |
81:心得ろ こころえる nhận biết, hiểu biết |
82:常識を欠く じょうしきをかく thiếu kiến thức hàng ngày |
83:おもむろに từ tốn, chậm rãi |
84:同性 どうせい đồng giới |
85:恋する こいする yêu |
86:一目惚れ ひとめぼれ ty sét đánh |
87:片思い かたおもい yêu đơn phương |
88:密かな ひそか bí mật |
89:引かれる ひかれる say nắng |
90:気がある きがある quân tâm, để ý |
91:まんざら(~ない) hoàn toàn ko, không hẳn là |
92:赤らめる あからめる đỏ lên, ửng hồng |
93:まなざし ánh mắt |
94:直感 ちょっかん trực giác, giác quan số 6 |
95:告白 こくはく tỏ tình, thổ lộ |
96:受け止める うけとめる bắt bẻ, quy đặt |
97:宿命 しゅくめい định mệnh, số phận |
98:一筋 ひとすじ một lòng 1 dạ |
99:育む はぐくむ ấp ủ, nuôi dưỡng |
100:のろける khen ngợi, ca tụng |
101:片時 かたとき phút giây, khoảnh khắc |
102:隅に置けない すみにおけない di dỏm và hiểu biết |
103:張り合う はりあう cạnh tranh trang giành |
104:有頂天な うちょうてん ngây ngất |
105:揃い そろい thỏa mãn, (đếm) đồng phục |
106:冷やかす ひやかす chế giễu |
107:物好き ものずき hiếu kỳ, sở thích lạ, gu lạ |
108:そっぽを向く そっぽをむく phớt lờ, quay đi |
109:束縛 そくばく trói buộc, kiểm soát |
110:嫉妬 しっと ghen |
111:浮気 うわき lăng nhăng ( người chưa lập gd) |
112:発覚 はっかく phát giác |
113:弁解 べんかい biện minh |
114:未練 みれん luyến tiếc, vấn vương |
115:ぽっかり trống rỗng, nhẹ nhàng |
116:前提 ぜんてい tiền đề |
117:誠心誠意 せいしんせいい thành tâm thành ý |
118:なれそめ mới yêu, mới quen |
119:縁談 えんだん mai mối, bàn chuyện cưới xin |
120:ゴールインする tới đích,đi đến hôn nhân |
121: 日取り ひどり lấy ngày |
122:披露する ひろう công bố công khai |
123:厳か おごそか nghiêm trang |
124:一同 いちどう toàn thể |
125:潤む うるむ ngân ngấn |
126:寄り添う よりそう gắn bó, gần gũi |
127:対人関係 たいじんかんけい đối nhân xử thế |
128:義理 ぎり nghĩa lý |
129:円滑 えんかつ trôi chảy, trơn tru |
130:踏み込む ふみこむ chà đạp |
131:嫌がらせ きらがらせ quấy rối |
132:告げ口 つげぐち mách lẻo |
133:行き違いいきちがい hiểu lầm |
134:敬遠 けいえん giữ khoảng cách |
135:こじれる làm phức tạp xấu đi |
136: けなす 貶す dìm hàng, bôi nhọ |
137:罵る ののしる chửi |
138:陰口 かげぐち nói xấu sau lưng |
139:絡む からむ vướng mắc |
140:怒り いかり cơn giận |
141:震わせる ふるわせる run sợ |
142:人目 ひとめ ánh nhìn của ng khác |
143:意地 いじ tâm địa |
144:なだめる 宥める dỗ dành |
145:開き直す ひらきなおす mở lại |
146:軽蔑 けいべつ miệt thị |
147:割り切る わりきる phân chia rõ ràng |
148:下心 したごころ âm mưu |
149:素っ気ない そっけない lạnh nhạt |
150:愛付きを打つ |
151:赤の他人 あかのたにん người dưng nước lã |
152:煩わしい わずらわしい phiền |
153:構う かまう để tâm chú ý |
154:きっぱり dứt khoát |
155:ぐれぐれも くれぐれも kính mong |
156:家計 かけい kt gia đình |
157: 差し引く さしひく giảm trừ |
158:手取り てどり thực lĩnh |
159:倹約 けんやく tiết kiệm |
160:出費 しゅっぴ chi tiêu |
161:かさむ tăng số lượng |
162:内訳 うちわけ bảng kê chi tiết |
163:共働き ともはたらき cùng làm vc |
164:やり繰り やりくり tính toan chi li |
165:すずめの涙 すずめのなみだ ít ỏi nhỏ giọt |
166:ギャラ catxe |
167:極力 きょくりょく sd toàn lực |
出来る限り できるかぎり trong kn có thể |
168:セレブ đại gia |
169:ゆとり dư thừa |
170:丸々 まるまる trọn vẹn |
171:手元 てもと có trong tay |
172:懐 ふところ túi trong |
懐具合 ふところぐあい tình trạng tài chính |
173:利子 りし lãi |
174:桁 けた đơn vị đếm |
175:割合 わりあい tỉ lệ tương đối |
176:きっかり chính xác |
177:株価 かぶか cổ phiếu |
178:何でもかんでも bất cứ cái gì, bằng giá nào đi nữa |
179:なんだかんだ nói gì thì nói |
180:人並み ひとなみ người bình thường |
181:老後 ろうご về già |
182:尽きる つきる cạn kiệt |
183:滞納 たいのう nộp muộn |
184:首が回らない くびがまわらない k thể xoay sở |
185:買い込む かいこむ mua phòng |
186:先着 せんちゃく đến trước |
187:キャンペーン chiến dịch khuyến mại |
188:一律料金 いちりつりょうきん đồng giá |
189 値打ち ねうち giá trị |
190:値する あたいする xứng đáng |
191:良心的 りょうしんてき hợp lí |
192:正味 しょうみ trọng lượng |
193:国産品 こくさんひん hàng nội địa |
194:在庫切れ ざいこぎれ hết hàng |
195:有効 ゆうこう hiệu lực |
196:名義 めいぎ danh nghĩa |
197:一括 いっかつ 1 lần, gộp |
198:換算 かんさん hoán đổi , đổi tiền |
199:ピンからキリまで thượng vàng hạ cám |
200:切りがない k có điểm dừng |
201:切りがいい đúng thời điểm |
202:手近 てじか gần gũi |
203:細やか こまやか – ささやか tỉ mỉ , chi tiết – nhỏ nhặt |
204:緩む ゆるむ nới lỏng , thả lỏng , lỏng lẻo |
205:すかさず ngay lập tức |
206:仕入れる しいれる đưa vào , á dụng |
207:不良品 hàng kém chất lượng |
208:下取り mua cũ đổi mới |
209:アフターサービス dịch vụ bảo hành |
210 味覚 vị giác |
211 甘口 vị ngọt |
212 辛口 người thích vị cay |
213 辛党 からとうdân ghiền cay |
214 食わず嫌い không thích ăn |
215 嗜む たしなむ yêu thích |
216 救う すくう cứu giúp |
217 啜る すする húp sùm sụp |
218 突く つく đâm , xuyên , chọc |
219 噛み切る かみきり cắn đứt , cắn rời |
220 飲み込む のみこむ nuốt, hiểu |
221 ごくごく uống ừng ực |
222 残らず のこらず không xót lại , hoàn toàn , sạch |
223 取り分け とりわけ đặc biệt là |
224 只管 ひたすら nghiêm túc , chỉ |
225 萎びる しなびる héo |
226 粘る ねばる dính |
227 膨れる ふくれる bị căng lên |
228 偏る かたよる nghiêng , lệch |
229 添える そえる đính , dính kèm |
230 まちまち đa dạng , phong phú |
231 三昧 さんまい sự chuyên tâm |
232 心掛ける để tâm , lưu ý |
233 めくる 巡る xoay quanh , xung quanh |
234 目覚める めざめる tỉnh mắt , mở mắt |
235 ストレッチ giãn gân cốt , khởi động |
236 剥ぐ はぐ bóc, lột |
237 愛犬家 あいけんか người yêu quý chó |
238 しっぽ đuôi |
239 長続き ながつづき kéo dài |
240 三日坊为 みっかぼうず cả thèm chóng chán |
241 持続 じぞく duy trì |
242 当番 とうばん phiên |
243 拝む おがむ chắp tay cầu nguyện, bái |
244 ゴールデンタイム giờ tốt |
245 怠る おこたる lười |
246 浸かる つかる ngâm |
247 逆立ち さかだち chồng cây chuối |
248 乱れる みだれる lộn xộn |
249 ブログ blog |
250 投稿 とうこう bài đăng |
251 取り立てる とりたてる thu tiền/ bổ nhiệm/nhấn mạnh |
252 身の回り みのまわり xung quanh |
253 実践 じっせん thực tiễn |
254 終日 しゅうじつ cả ngày |
255 四六時中 しろくじちゅう suốt 24h |
256 日夜 にちや ngày đêm |
257 日々 ひび hàng ngày |
258 夕闇 ゆうやみ hoàng hôn |
259 暮れる くれる lặn |
260 日没 にちぼつ hoàng hôn |
261 夜分 やぶん tối muộn |
262 夜更け よふけ đêm khuya |
263 更ける ふける khuya khoắt |
264 未明みめい rạng sáng |
265 先頃 さきごろ gần đây |
266 時折 ときおり thỉnh thoảng |
267 矢先 やさき đúng thời điểm đó |
268 長々 ながなが dài lâu |
269 隔月 かくげつ cách tháng |
270 隔週 かくしゅう cách tuần |
271 隔日 かくじつ cách ngày |
272 きたる sắp tới |
273 去る さる trước. Đã qua |
274 外観 がいかん bề ngoài |
275 設計図 せっけいず bản thiết kế |
276 図案 ずあん đồ án |
277 凝る こる đông cứng, say mê |
278 凝らす こらす làm đông cứng, tìm tòi |
279 土台 どだい nền tảng |
280 きしむ cót két |
281 補強 ほきょう tăng cường |
282 改装 かいそう cải trang |
283 据え付ける すえつける trang bị, lắp đặt |
284 構える かまえる vào vị trí, vào tư thế |
285 がっちり thắt chặt |
286 細工 さいく chế tác |
287 調和 ちょうわ điều chỉnh, điều hoà |
288 仕切る しきる ngăn cách , phân chia |
289 隔てる へだてる xa cách, phân cách |
290 所有者 しょゆうしゃ chủ sở hữu |
291 豪邸 ごうてい biệt thự |
292 表札 ひょうさつ bảng tên |
293 バリアフリー loại bỏ trở ngại |
294 扉 とびら cánh cửa |
295 戸締まり とじまり đóng cửa, khóa cửa |
296 セキュリティ an ninh |
297 物陰 ものかげ bóng râm |
298 近隣 きんりん lân cận, gần sát |
299 余地 よち đát trống |
300 立ち寄る たちよる tới lui, ghé đến |
301 かれこれ khoảng |
302 てきぱきする nhanh nhẹn |
303 山積み やまづみ chất như núi |
304 寄せ集める よせあつめる gom lại |
305 放り込む ほうりこむ ném vào |
306 放り出す ほうろだす quăng đi, thải ra |
307 あたふた vội vàng, hấp tấp |
308 不意 ふい ngoài kế hoạch |
309 さらう múc, tát nc |
310 ごしごし cọ rửa, kin kít |
311 跳ねる はねる văng, bắn, nhảy lên |
312 引きずる ひきずる kéo lê |
313 圧縮 あっしゅく ép, nén lại, |
314 見当たる みあたる tìm thấy |
315 ぼやく lèm bèm, càu nhàu |
316 しぶしぶ đắng ngắt |
317 おっくう phiền phức phiền toái |
318 フィルター màng lọc |
319 丹念 たんねん siêng năng , chuyên cần |
320 雑な ざつな tạp nham |
321 一苦労 ひとくろう cực nhọc |
322 退治 たいじ đánh đuổi , tiêu diệt |
323 始末 しまつ kết cục , nguyên nhân |
324 びっしょり ướt nhẹp |
325 手順 しゅじゅん trình tự , thứ tự |
326 香辛料 こうしんりょう đồ gia vị cay |
327 シール tem , nhãn |
328 吟味 ぎんみ nếm thử |
329 不可欠 ふかけつ ko thể thiếu |
330 加工 かこう gia công |
331 代用 だいよう thay thế |
332 浸す ひたす ngâm |
333 むしる bóc lột |
334 しんなり mềm |
335 ねた chất liệu , nguyên liệu |
336 練る ねる nhào nặn |
337 丸める まるめる vo tròn |
338 とろける Tan chảy |
339 沸騰 ふっとう sủi tăm, |
340 かき回す かきまわす khuấy đều |
341 腕前 うでまえ tài nghệ, kỹ năng |
342 丸ごと まるごと trọn vẹn |
343 口ずさむ くちずさむ khẽ hát, ngân nga |
344 手際 てぎわ khéo léo |
345 漂う ただよう trôi, bay lãng đãng, phiêu diêu |
346 焦げ臭い こげくさい mùi khét |
347 うとん nhiều |
348 濃厚 のうこう đậm đà |
349 口が肥える/鼻が肥える くちがこえる khẩu vị tinh tế,sành ăn |
350 盛り付ける もりつける bày biện thức ăn |
351 つまむ gắp,gắt |
352 くつろぐ thư giãn,thoải mái |
353 安らぐ やすらぐ bình yên, tĩnh tâm |
354 憩う いこう vui chơi, thư giãn |
355 だらだら nằm ườn,lười nhác |
356 横になる よこになる ngả lưng |
357 一息入れる ひといきいれる nghỉ giải lao |
358 ブレイク giải lao |
359 一眠り ひとねむり chợp mắt |
360 一段落 いちだんらく ổn định, yên ổn |
361 一休み ひとやすみ nghỉ 1 chút |
362 紛れる まぎれる hoà lẫn vào, bị phân tâm |
363 投げ出す なげだす nem ra ,vứt |
364 外出 がいしゅつ ra ngoài |
365 帰宅 きたく về nhà |
366 引きこもる ひきこもる tự nhốt mình |
367 慣らす ならす làm cho quen |
368 日なた ひなた ngoài nắng |
369 精神的 せいしんてき về mặt tinh thần |
370 心底 しんそこ tận đáy lòng |
371 もっぱら chủ yếu |
372 物件 ぶっけん nhà cửa, ngôi nhà |
373 契機 けいき duyên cớ, dịp |
374 助言 じょげん lời khuyên |
375 手はず てはず xắp xếp các bước, kế hoạch |
376 見積もる みつもる ước lượng dự đoán |
377 手分け てわけ phân chia |
378 荷造り にづくり đóng gói hành lý |
379 ガムテープ băng dính |
380 ロープ dây thừng |
381 包む つつむ gói bọc |
382 かさ張る かさばる cồng kềnh |
383 持ち運ぶ もちはこぶ mang đi |
384 逆さま さかさま lộn ngược |
385 擦る うまる dc lấp đầy |
386 ばらす để lộ ra |
387 埋まる うまる chôn cất lấp đầy |
388 一新 いっしん mới nhất |
389 転々 てんてん thay đổi liên tục |
390 耐久性 たいきゅうせい độ bền theo thời gian |
391 木の板 きのいた tấm gỗ |
392 端 はし viền mép |
393 面する めんする đối diện giáp mặt |
394 単身 たんしん đơn độc |
395 創立 そうりつ thành lập sáng lập |
396 周年 しゅうねん năm kỉ niệm |
397 重んじる おもんじる coi trọng, xem trọng |
398 掲げる かかげる treo lên , đăng lên |
399 禁じる きんじる cấm đoán |
400 見なす みなす coi là , xem là |
401 募る つのる chiêu mộ |
402 男女共学 だんじょきょうがく nam nữ cùng trường |
403 在籍 ざいせき học tại.. |
404 総数 そうすう tổng số |
405 見込み みこみ nhìn nhận , có triển vọng – tạm thời |
406 課程 かてい giáo trình , khoá học |
407 レッスン tiết học lesson |
408 ひとえに hoàn toàn là |
409 多数決 たすうけつ đa phủ quyết |
410 指名 しめい chỉ tên , gọi tên , yêu cầu |
411 承認 しょうにん chứng nhận |
412 漫然 まんぜん không mục đích |
413 率先 そっせん tiên phong , dẫn đầu |
414 指摘 してき chỉ trích |
415 名称 めいしょう tên gọi |
416 恩師 おんし ân sư |
417 勤勉 きんべん chăm chỉ |
418 疎か おろそか bỏ bê , xao nhãng |
419 自为的 じしゅてき tính tự chủ |
420 自ら みずから đích thân |
421 自ずから おのずから tự nhiên |
422 気が散る きがちる phân tâm |
423 ぶうぶう言う làu bàu , cằn nhằn |
424 鈍る にぶる cùn – đần độn |
425 一心 いっしん nhất tâm , toàn tâm toàn ý |
426 果然 かぜん quả nhiên |
427 暗唱 あんしょう thuộc lòng |
428 参照 さんしょう đối chiếu , tham khảo |
429 堪能 たんのう かんのう tận hưởng , thưởng thức – tài giỏi |
430 すらすら trôi chảy |
431 後回し あとまわし để sau , hoãn lại |
432 突き詰める nghiên cứu , tìm hiểu |
433 要点 ようてん trọng điểm , điểm quan trọng |
434 为旨 しゅし chủ đích |
435 つづり đánh vần |
436 ドリル rèn luyện |
437 詩 し thơ |
438 ことわざ 諺 tục ngữ |
439 結び付く むすびつく gắn với |
440 進度 しんど tiến độ |
441 びり ở dưới cùng, về chót |
442 文房具 ぶんぼうぐ văn phòng phẩm |
443 個別 こべつ cá biệt, riêng biệt |
444 出題 しゅつだい sự ra đề thi |
445 口頭 こうとう nói miệng |
446 記述の問題 きじゅつのもんだい câu hỏi thi viết |
447 万全 ばんぜん tốt nhất |
448 難易度 なんいど mức độ khó |
449 基準 きじゅん tiêu chuẩn |
450 湧く わく sôi sục lên |
451 さえる tỉnh táo, minh mẫn, khéo léo |
452 度忘れ どわすれ chợt quên |
453 所々 ところどころ chỗ này chỗ kia |
454 あべこべ trái ngược, đảo lộn |
455 見落とす みおとす bỏ sót |
456 持参 じさん tự mang theo |
457 案の定 あんのじょう theo như dự tính |
458 不正 ふせい bất chính |
459 即刻 そっこく tức thời |
460 失格 しっかく mất tư cách |
461 誤り あやまり xin lỗi |
462 内心 あんしん nội tâm |
463 念じる ねんじる cầu nguyện |
464 歴然と れきぜんと hiển nhiên |
465 落胆 らくたん suy sụp thất vọng |
466 真っ盛り まっさかり đỉnh cao |
467 辛うじて かろうじて khó khăn |
468 志す こころざす hướng tới |
469 満たす みたす thoả mãn làm đầy |
470 枠 わく khung |
471 偏差値 へんさち độ sai lệch |
472 善し悪し よしあし tốt xấu |
473 見極める みきわめる xem tường tận |
474 独自 どくじ nguyên gốc |
475 見当 けんとう ước tính ước lượng |
476 貫く つらぬく giữ nguyên; xuyên qua, xuyên thủng |
477 くぐる băng qua, chui qua, lách luật |
478 叶う かなう hoàn thành, thỏa mãn, phù hợp |
479 手中 しゅちゅう trong tầm tay |
480 すんなり trơn tru, dễ dàng |
481 取得 しゅとく giành được, đạt được |
482 申し分ない もうしぶんない hoàn hảo, không chê vào đâu |
483 免除 めんじょ miễn thuế |
484 不備 ふび thiếu sót, không hoàn chỉnh |
485 貴校 きこう quý trường |
486 不利な ふりな bất lợi |
487 いずれ một trong hai cái, 1 ngày nào đó |
488 仮に かりに giả định, giả sử |
489 立ち直す たちなおす phục hồi |
490 首席 しゅせき người giỏi, đứng đầu |
491 雲を掴むような như hái sao trên trời |
492 勧誘 かんゆう thu hút, mời gọi, lôi kéo |
493 機種 きしゅ chủng máy, đời máy |
494 端末 たんまつ thiết bị đầu cuối |
495 最先端 さいせんたん thiết bị tiên tiến nhất |
496 性能 せいのう tính năng |
497 アップする tăng lên, nâng cấp |
498 バージョンアップ cập nhật phiên bản mới |
499 使いこなす sử dụng thành thạo |
500 使い分ける つかいわける sử dụng đúng cách |
501 手引き てびき hướng dẫn, chỉ dẫn |
502 把握 はあく nắm bắt |
503 加入 かにゅう gia nhập, tham gia |
504 規約 きやく qui ước, quy định, quy tắc |
505 進化 しんか tiến hóa, cải tiến |
506 変遷 へんせん biến thiên, biến chuyển, thăng trầnm |
507 配信 はいしん phát sóng tt |
508 むやみ tùy tiện, k cân nhắc |
509 もってのほか không được phép, không chấp nhận được |
510 複数 ふくすう số phức, số nhiều |
511 最低限 さいていげん giới hạn tối thiểu |
512 入手 にゅうしゅ có trong tay |
513 ふれる 触れる sờ, chạm |
514 匿名 とくめい nặc danh |
515 中傷 ちゅうしょう làm tổn thương |
516 費やす ついやす tiêu hao |
517 ほどほど tương đối |
518 一概に(ない) いちがいにない k thể cứ.. |
519 しげしげ nhìn chằm chằm |
520 有望 ゆうぼう có tiềm năng |
521 弊社 へいしゃ cty chúng tôi |
522 新卒 しんそつ mới ra trường |
523 概要 がいよう sơ lược |
524 情熱 じょうねつ nhiệt huyết |
525 身だしなみ みだしなみ diện mạo |
526 気合 きあい quyết tâm |
527 臨む のぞむ hướng tới |
528 簡潔 かんけつ ngắn gọn |
529 欄 らん cột |
530 同上 どうじょう như trên |
531 プロフィール trang cá nhân profile |
532 プラスアルファ phần bổ sung |
533 駆使する くしする tận dụng |
534 考慮 こうりょ xem xét |
535 携わる たずさわる tham gia |
536 心構え こころがまえ chuẩn bị tâm lí, tinh thần |
537 はきはき rõ ràng, minh bạch; lanh lợi hoạt bát |
538 振る舞う ふるまう cư xử, tiếp đãi |
539 誇張 こちょう khoa trương, phóng đại |
540 代わる かわる thay đổi, thay thế |
541 雑談 ざつだん nói chuyện phiếm |
542 洞察力 どうさつりょく năng lực thấu hiểu vấn đề |
543 露骨 ろこつ thẳng thắn, trực tính |
544 開封 かいふう mở tem, mở phong bì |
545 斡旋 あっせん môi giới, trung gian, can thiệp |
546 逸材 いつざい tài năng nổi bật, xuất sắc |
547 新人 しんじん gương mặt mới, lính mới |
548 正規 せいき chính quy |
549 原則 げんそく nguyên tắc |
550 おおむね 概ね phần lớn, hầu như |
551 売り手 うりて người bán, phía bán |
552 つきましては về việc |
553 日系企業 にっけいききょう công ty Nhật Bản |
554 外資系企業 がいしけいきぎょう công ty có vốn đầu tư nước ngoài |
555 利益 りえき lợi ích |
556 経費 けいひ kinh phí |
557 バンク ngân hàng |
558 負債 ふさい khoản nợ |
559 派遣 はけん phái cử |
560 エリート エリート thành phần ưu tú |
561 確保 かくほ duy trì |
562 営む いとなむ kinh doanh |
563 売買 ばいばい buôn bán |
564 規定 きてい quy định |
565 好調 こうちょう thuận lợi |
566 築く きずく xây dựng |
567 セクション bộ phận |
568 上向く うわむく tăng trưởng |
569 仕える つかえる phục vụ |
570 削減 さくげん cắt giảm |
571 切り抜ける きりぬける vượt qua, thoát khỏi |
572 特許 とっきょ bằng sáng chế |
573 転じる てんじる thay đổi |
574 公私 こうし công tư |
575 混同 こんどう lẫn lộn |
576 あながち (ない) 強ち không hẳn là , không nhất thiết là … |
577 いざ知らず thế nào thì không biết chứ … |
578 多かれ少なかれ dù ít hay nhiều |
579 遅かれ早かれ dù chậm hay nhanh , sớm hay muộn |
580 適性 てきせい thích hợp , thích nghi |
581 はかどる 捗る tiến triển |
582 手掛ける てがける bắt tay vào |
583 打ち込む うちこむ bắn vào – mải mê , tập trụng |
584 負う おう gánh vác , đảm đương |
585 先方 せんぽう bên còn lại |
586 議題 ぎだい nội dung cuộc họp |
587 了承 りょうしょう hiểu , chấp thuận |
588 出向く でむく đi gặp , ra mặt |
589 手数 てすうですが mất công , gây phiền |
590 承る うけたまわる tiếp thu , tiếp nhận |
591 例の件 れいのけん như đã nói trước đây |
592 取り急ぎ とりいそぎ gấp , vắn tắt |
593 企画 きかく kế hoạch |
594 受け持つ うけもつ tiếp nhận , phụ trách |
595 分担 ぶんたん phân công |
596 連携 れんけい liên kết, phối hợp |
597 連帯 れんたい liên đới |
598 組み込む くみこむ bao gồm |
599 根回し ねまわし thu xếp, giàn xếp trước |
600 出社 しゅっしゃ đến công ty, đi làm |
601 代理 だいり đại diện, thay thế |
602 取り次ぐ とりつぐ chuyển tới, truyền đạt |
603 バトンタッチ giao cho, trao lại |
604 オファー đề nghị |
605 立腹 りっぷく bực tức, tức lộn ruột |
606 軽減 けいげん giảm bớt, giảm nhẹ |
607 労力 ろうりょく hơi sức, công sức |
608 ノルマ chỉ tiêu |
609 新入り しんいり người mới vaog |
610 弱音 よわね than thở, rên rỉ |
611 マンネリ lặp đi lặp lại |
612 上の空 うわのそら lơ đễnh, mất tập trung |
613 いやいや 嫌々 khó chịu |
614 打ち上げ うちあげ tiệc bế mạc |
615 兼ねる かねる kiêm nhiệm, đảm nhiệm |
616 差し支える さしつかえる gây cản |
617 教訓 きょうくん giáo huấn |
618 慎む つつしむ tiết chế, giữ chừng mực |
619 わきまえる nhận rõ, phân biệt |
620 一から十まで いちからじゅうまで biết từ a tới z |
621 気兼ね きがね khách khí, câu nệ |
622 気が引ける きがひける áy náy, ngại ngùng |
623 年配 ねんぱい có tuổi |
624 一目置く いちもくおく để mắt tới, trọng dụng |
625 拝借 はいしゃく mượn, vay |
626 寛大な かんだいな rộng rãi, phóng khoáng |
627 大目に見る おおめにみる tha thứ, bỏ qua |
628 長い目で見る ながいめでみる nhìn xa trông rộng |
629 促す うながす thúc giục |
630 却下 きゃっか bác bỏ, từ chối |
631 慕う したう ngưỡng mộ |
632 恐れ入る おそれいる xin lỗi (lịch sự) |
633 仰ぐ あおぐ ngước lên, kính trọng |
634 咎める とがめる đổ lỗi, khiển trách |
635 準じる じゅんじる tương đương |
636 対等 たいとう bình đẳng |
637 ため口 ためぐち ngang hàng |
638 ぞんざいな cẩu thả, thô lỗ |
639 煙たい けむたい ngột ngạt |
640 前置き まえおき lời mở đầu |
641 くどい 諄い dài dòng |
642 息苦しい いきぐるしい khó thở |
643 理屈 りくつ logic |
644 遜る へりくだる khiêm tốn,hạ mình |
645 煽てる おだてる tâng bốc,nịnh |
646 引き下がる ひきさがる rời đi |
647 パワハラ quấy rối quyền lực |
648 経歴 けいれき sơ yếu lí lịch |
649 キャリア thành tựu |
650 生かす いかす tận dụng |
651 図る はかる dự tính |
652 事業 じぎょう công tác, mảng kinh doanh |
653 起業 きぎょう người khởi nghiệp |
654 資金 しきん vốn |
655 実業家 じつぎょうか doanh nhân |
656 共同 きょうどう công tác |
657 野心 やしん dã tâm |
658 コネ mối quan hệ |
659 一か八か いちかばちか được hay mất |
660 承知 しょうち hiểu chấp nhận |
661 提示 ていじ đề ra, đưa ra |
662 サイドビジネス nghề tay trái |
663 家業 かぎょう cv kinh doanh ggd |
664 やり遂げる やりとげる làm đến cùng |
665 宛てる あてる gửi đến |
666 見計らう みはらかう ước lượng |
667 円満 えんまん viên mãn |
668 後押し あとおし ủng hộ |
669 引き継ぐ ひきつぐ tiếp nhận |
670 しくじる thất bại |
671 解雇 かいこ sa thải |
672 ニート ăn bám, lông bông |
673 街並み まちなみ dãy phố |
674 住人 じゅうにん cư dân |
675 コミュニティー cộng đồng |
676 人波 ひとなみ dòng người |
677 地下街 ちかがい phố mua sắm dưới lòng đất |
678 明かり あかり ánh đèn |
679 人気 ひとけ/にんき bóng ng, hơi ng/ đc ưa tích |
680 こうこうと sáng choang |
681 整備 せいび hoàn thiện, cải tạo |
682 インフラ cơ sở hạ tầng |
683 埋め立てる うめたてる chôn lấp |
684 着手 ちゃくしゅbắt tay vào, bắt đầu |
685 着工 ちゃっこう khởi công |
686 溶け込む とけこむ hoà tan, hài hoà, hoà vào |
687 趣 おもむき sắc thái, phong cách, hương vị |
688 斜面 しゃめん mặt nghiêng, sườn núi |
689 角度 かくど góc độ |
690 他所 たしょ nơi khác, ng ngoài |
691 遅らせる おくらせる làm trễ |
692 規模 きぼ quy mô |
693 最適 さいてき thích hợp |
694 点々と てんてんと rải ráic |
695 待ち望む まちのぞむ mong mỏi, mong đợi |
696 存続 そんぞく tiếp tục tồn tại |
697 若干 じゃっかん chút ít, ít nhiều |
698 追放 ついほう trú suất |
699 公的 こうてき công cộng |
700 公用 こうよう việc công |
701 条例 じょうれい điều khoản |
702 現行 げんこう hiện hành |
703 事例 じれい trường hợp |
704 実情 じつじょう thực trạng |
705 立候補 りっこうほ tự ứng cử |
706 申請 しんせい đăng ký |
707 該当 がいとう tương ứng |
708 視察 しさつ thị sát |
709 回収 かいしゅう thu hồi |
710 廃止 はいし huỷ bỏ |
711 回答 かいとう trả lời |
712 設置 せっち lắp đặt |
713 対処 たいしょ đối phó |
714 設ける もうける thiết lập |
715 是非 ぜひ nhất định, tính đúng sai |
716 見解 けんかい góc nhìn, quan điểm |
717 融通 ゆうずう linh hoạt |
718 身近な みぢかな sát sườn, gần gũi |
719 大幅 おおはば đáng kể, khá rộng |
720 革新的 かくしんてき mang tính đổi mới, mang tính cách mạng |
721 おおかた đa phần |
722 大まかな おおまかな đại khái, sơ lược |
723 路線 ろせん tuyến đường |
724 沿線 えんせん dọc theo tuyến đường |
725 最寄り もより gần nhất |
726 先頭 せんとう đầu hàng, đầu dẫy |
727 駆け込む かけこむ chen ngang, chen vội |
728 乗り込む のりこむ leo lên tàu |
729 ぎゅうぎゅう chật cứng, chật ních |
730 身動き みうごき nhúc nhích thân mình |
731 回送 かいそう xe về bến, k đón khách |
732 改定 かいてい điều chỉnh |
733 まばら thưa thớt |
734 引き締める ひきしめる thiết chặt, tập trung |
735 模範的 もはんてき tính mô phạm, mẫu mực |
736 経る へる trải qua, băng ngang qua |
737 遠ざかる とおざかる xa dần |
738 辿り着く たどりつく về đích, lần dò tới nơi |
739 差しかかる さしかかる tiến gần |
740 サービスエリア trạm dừng chân trên cao tốc |
741 沿う そう dọc theo, men theo |
742 時速 じそく km trên giờ, tốc độ trên giờ |
743 寄せる よせる tới gần , ghe qua |
744 延々 えんえん mãi mãi, vô tận |
745 出くわす でくわす tình cờ gặp |
746 規制 きせい quy chế, giới hạn |
747 不通 ふつう dừng lưu thông |
748 立ち往生 たちおうじょう kẹt cứng, k thể nhúc nhích, tiến thoái lưỡng nan |
749 回り道 まわりみち đường vòng |
750 よそ見 よそみ nhìn ngang, nhìn dọc |
751 老朽化 ろうきゅうか hư cũ, cuống cấp |
752 修復 しゅうふく sữa chữa |
753 産出 さんしゅつ sản xuất |
754 製造 せいぞう chế tạo |
755 精巧 せいこう tinh sảo |
756 巧みな たくみな công phu, tỉ mỉ, khéo léo |
757 品種 ひんしゅ cac chủng loại sp |
758 改良 かいりょう cải thiện |
759 栄える さかえる phồn vinh, phồn thịnh |
760 よみがえる sống lại, tái sinh |
761 乗り切る のりきる vượt qua |
762 上回る うわまわる vượt lên |
763 もたらす đem lại |
764 割り当てる わりあてる phân chia |
765 急速 きゅうそく cấp tốc, nhanh chóng |
766 次ぐ つぐ theo sau |
767 欠陥 けっかん khiếm khuyết |
768 ネック thắt nút cổ chai, trở ngại |
769 弊害 へいがい tệ nạn |
770 水を差す みずをさす cản trở |
771 対比 たいひ đối chiếu, so sánh |
772 匹敵 ひってき đối đẳng, ngang tầm |
773 電力 でんりょく điện lực, nguồn điện |
774 下地 したじ nền tảng |
775 郷土 きょうど quê nhà |
776 同郷 どうきょう đồng hương, cùng quê |
777 出生地 しゅっせいち sinh ra |
778 青春 せいしゅん thanh xuân, tuổi trẻ |
779 母校 ぼこう trường cũ |
780 産地 さんち nơi sản xuất |
781 特 産 とくさん đặc sản |
782 歳月 さいげつ năm tháng |
783 風習 ふうしゅう phong tục |
784 しきたり tập tục |
785 風土 ふうど phong thổ |
786 由緒 ゆいしょ lịch sử, nhiều đời |
787 格式 かくしき kiểu cách |
788 歩み あゆみ bước đi, tiến triển |
789 密度 みつど mật độ |
790 過疎 かそ dân cư thưa thớt |
791 拍車をかける はくしゃをかける thúc đẩy |
792 至って いたって rất, vô cùng |
793 土手 どて con đê, bờ |
794 井戸 いど giếng, cái giếng |
795 澄む すむ trong vắt |
796 のどかな yên bình |
797 ひっそり nhẹ nhàng, yên tĩnh |
798 体つき からだつき thể hình |
799 がっしり chắc nịch |
800 逞しい たくましい lực lưỡng, vạm vỡ |
801 鍛えるきたえる rèn luyện |
802 腹筋 ふっきん cơ bụng |
803 スリーサイズ số đo 3 vòng |
バスト ngực |
ウエスト eo |
ヒップ mông |
804 体重計 たいじゅうけい cái cân đo trọng lượng cơ thể |
805 体脂肪 たいしぼう mỡ trong cơ thể |
806 指数 しすう chỉ số |
807 脇 わき nách,hông |
808 擽る くすぐる cù, chọc lét |
809 揉む もむ mát sa |
810 脳 のう não |
811 左利き ひだりきき thuận tay trái |
812 正常な せいじょうな bình thường, k có vấn đề gì |
813 芳しくない かんばしくない k tốt, k dễ chịu |
814 頗る すこぶる vô cùng |
815 長寿 ちょうじゅ trường thọ, sống lâu |
816 自己 じこ tự mình |
817 依存 いぞん phụ thuộc |
818 蓄積 ちくせき tích luỹ |
819 定義 ていぎ định nghĩa |
820 頻度 ひんど tần suất |
821 軽々 かるがる nhẹ nhàng, dễ dàng |
822 老化 ろうか lão hoá |
823 老いる おいる già đi |
824 生理的 せいりてき dinh lý học, bản năng |
825 衛生 えいせい vệ sinh, sạch sẽ |
826 全般 ぜんぱん tổng thể |
827 五感 ごかん 5 giác quan |
828 くたびれる kiệt sức, mệt mỏi |
829 ばてる uể oải, phờ phạc |
830 ぐったり rũ rời, rũ rượi |
831 過労 かろう làm vc quá sức |
832 衰える おとろえる suy yếu, giảm dần |
833 弱る よわる yếu đi, yếu ớt |
834 げっそり gầy dộc đi |
835 劣る おとる thấp , yếu kém hơn |
836 ふらつく lảo đảo, loạng choạng |
837 もうろうと choáng váng |
838 物忘れ ものわすれ đãng trí, hay quên |
839 ぼける lẩm cẩm |
840 ぼやける mơ màng, mờ ảo, nhoè |
841 めっきり bất chợt, rõ rệt |
842 うっすら mờ ảo, mang máng |
843 意識不明 いしきふめい bất tỉnh |
844 昏睡 こんすい hôn mê |
845 自覚 じかく tự ý thức, tự giác |
846 正気 せいき trấn tĩnh, bình tâm |
847 進行 しんこう tiến hành, tiến triển |
848 拗らせる こじらせる làm trầm trọng hơn |
849 害する がいする huỷ hoại, làm hư hại |
損なう そこなう làm tổn hại |
850 漠然 ばくぜん mơ hồ, hàm hồ |
851 いたずらに vô ích, lãng phí, vu vơ |
852 発作 ほっさ phát tác, cơn co giật, đông kinh |
853 全身 ぜんしん toàn thân |
854 じんましん phát ban |
855 あざ vết bầm, tím, bớt |
856 かぶれるda dị ứng, nổi mẩn |
857 引っ掻くひっかく cào cấu |
858 貧血 ひんけつ thiếu máu |
859 ずきずき nhức nhối, nhưng nhức |
860 がんがん như búa bổ |
861 むかむか nôn nao, bức bối, buồn nôn |
862 じわり từ từ |
863 むせる sặc, bị sặc |
864 むくむ phù nề, sưng phù |
865 ゆがむ méo mó, lệch lạc |
866 出っ張る でっぱる phình ra, nhô ra |
867 もろい dễ vỡ, giòn |
868 にじむ rỉ ra, thấm dần |
869 凍みる しみる cóng, buốt, tê |
870 捻挫 ねんざ bong gân, chật gân |
871 圧迫 あっぱく ép |
872 刺さる ささる chích vào, đâm vào |
873 つねる nhéo, véo |
874 擦る 摩る こする xoa bóp |
875 肺炎 はいえん viêm phổi |
876 気管支炎 きかんしえん viêm phế quản |
877 喘息 ぜんそく hen suyễn |
878 皮膚炎 ひふえん bệnh viêm da |
879 アトピー viêm da cơ địa |
880 鬱病 うつびょう bệnh trầm cảm |
881 認知症 にんちしょう chứng đãng trí |
882 発病 はつびょう phát bệnh |
883 慢性 まんせい mãn tính |
884 中毒 ちゅうどく trúng độc |
885 応急 おうきゅう cấp cứu, sơ cứu |
886 まれな hiếm |
887 俯せ うつぶせ úp mặt, nằm sấp |
888 カルテ sổ bệnh |
889 冷却 れいきゃく làm mát, hạ nhiệt |
890 ~を和らげる 、、やわらげる xoa dịu, làm dịu |
891 矯正 きょうせい chỉnh hình |
892 告知 こくち thông cáo, thông báo |
893 同意 どうい đồng ý |
894 面会 めんかい gặp mặt, thăm bệnh |
895 付き添う つきそう đi cùng, theo sát |
896 安静 あんせい an dưỡng |
897 尽くす つくす tận lực, làm hết sức có thể |
898 踏み切る ふみきる bắt tay vào, bước vào, lao vào |
899 手遅れ ておくれ trễ, k cong kịp nữa rồi |
900 経過 けいか quá trình, liệu trình |
Download tài liệu: