Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 4

Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 4
Từ vựng N3 giáo trình Mimikara Oboeru N3 Goi
Bài 4: 形容詞

Stt Kanji Hiragana Meaning
299 温まる あたたまる trở nên ấm hơn
300 温める あたためる ấm, nóng
301 高まる たかまる cao lên
302 高める たかめる làm cao lên
303 強まる つよまる mạnh lên
304 強める つよめる làm mạnh lên
305 弱まる よわまる yếu đi
306 弱める よわめる làm yếu đi
307 広まる ひろまる rộng ra
308 広める ひろめる làm rộng ra
309 深まる ふかまる sâu hơn
310 深める ふかめる làm sâu thêm
311 世話 せわ chăm sóc
312 家庭 かてい gia đình
313 協力 きょうりょく hiệp lực
314 感謝 かんしゃ cảm tạ
315 お礼 おれい đáp lễ
316 お詫び おわび xin lỗi
317 おじぎ cúi chào
318 握手 あくしゅ bắt tay
319 いじわる xấu bụng
320 いたずら nghịch ngợm
321 節約 せつやく tiết kiệm
322 経営 けいえい quản lý
323 反省 はんせい tự kiểm tra
324 実行 じっこう thực hành
325 進歩 しんぽ tiến bộ
326 変化 へんか thay đổi, biến hóa
327 発達 はったつ phát triển
328 体力 たいりょく thể lực
329 出場 しゅつじょう tham dự
330 活躍 かつやく hoạt động
331 競争 きょうそう cạnh tranh
332 応援 おうえん cổ vũ
333 拍手 はくしゅ vỗ tay
334 人気 にんき nổi tiếng
335 うわさ tin đồn
336 情報 じょうほう thông tin
337 交換 こうかん trao đổi
338 流行 りゅうこう trào lưu
339 宣伝 せんでん tuyên truyền
340 広告 こうこく quảng cáo
341 注目 ちゅうもく chú trọng
342 通訳 つうやく thông dịch
343 翻訳 ほにゃく biên dịch
344 伝言 でんごん tin nhắn thoại
345 報告 ほうこく báo cáo
346 録画 ろくが ghi lại
347 混雑 こんざつ hỗn tạp
348 渋滞 じゅうたい tắc đường
349 衝突 しょうとつ xung đột
350 被害 ひがい thiệt hại
351 事故 じこ tai nạn
352 事件 じけん sự kiện
353 故障 こしょう hỏng
354 修理 しゅうり sửa chữa
355 停電 ていでん mất điện
356 調子 ちょうし trạng thái
357 緊張 きんちょう lo lắng
358 自身 じしん tự tin
359 自慢 じまん tự mãn
360 感心 かんしん quan tâm
361 感動 かんどう cảm động
362 興奮 こうふん hưng phấn
363 感想 かんそう cảm tưởng
364 予想 よそう dự đoán
365 専門 せんもん chuyên môn
366 研究 けんきゅう nghiên cứu
367 調査 ちょうさ điều tra
368 原因 げんいん nguyên nhân
369 結果 けっか kết quả
370 解決 かいけつ giải quyết
371 確認 かくにん xác nhận
372 利用 りよう sử dụng
373 理解 りかい lý giải
374 発見 はっけん phát kiến
375 発明 はつめい phát minh
376 関係 かんけい quan hệ
377 団体 だんたい đoàn thể
378 選挙 せんきょ bầu cử
379 税金 ぜいきん thuế
380 責任 せきにん trách nhiệm
381 書類 しょるい tài liệu
382 題名 だいめい tiêu đề
383 条件 じょうけん điều kiện
384 締め切り しめきり hạn cuối
385 期間 きかん thời gian, thời kỳ
386 ばい lần
387 くじ xổ số, rút thăm
388 近道 ちかみち đường tắt
389 中心 ちゅうしん trung tâm
390 辺り あたり gần, lân cận
391 周り まわり xung quanh, vòng quanh
392 あな lỗ
393 れつ hàng
394 はば chiều rộng
395 範囲 はんい phạm vi
396 内容 ないよう nội dung
397 中身 なかみ bên trong
398 特徴 とくちょう đặc trưng
399 普通 ふつう bình thường
400 当たり前 あたりまえ đương nhiên
401 にせ giả
402 べつ khác
403 国籍 こくせき quốc tịch
404 東洋 とうよう phương đông
405 西洋 せいよう phương tây
406 国際 こくさい quốc tế
407 自然 しぜん tự nhiên
408 景色 けしき phong cảnh
409 宗教 しゅうきょう tôn giáo
410 あい yêu
Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *