Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 1
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
ちょうなん | 長男 | n | trưởng nam |
ちょうじょ | 長女 | n | trưởng nữ |
じなん | 次男 | n | con trai thứ |
じじょ | 次女 | n | con gái thứ |
さんなん | 三男 | n | con trai thứ 3 |
すえっこ | 末っ子 | n | con út |
おじ | n | cậu; chú | |
おば | n | dì, cô | |
しょくばのどうりょう | 職場の同僚 | n | đồng nghiệp |
しょくばのじょうし | 職場の上司 | n | sếp |
しょくばのぶか | 職場の部下 | n | cấp dưới |
かいしゃのせんぱい | 会社の先輩 | n | đàn anh |
かいしゃのこうはい | 会社の後輩 | n | đàn em |
ぶちょう | 部長 | n | trưởng ban |
かちょう | 課長 | n | trưởng nhóm |
Mục từ | Hán tự | Nghĩa |
だいがくせい | 大学生 | sinh viên |
こうこうせい | 高校生 | học sinh cấp ba |
ちゅうがくせい | 中学生 | học sinh trung học |
しょうがくせい | 小学生 | học sinh tiểu học |
かいしゃいん | 会社員 | nhân viên công ty |
サラリーマン | người làm công ăn lương | |
しゅふ | 主婦 | người nội trợ |
きょうし | 教師 | giáo viên; giảng viên |
6にんきょうだいのすえっこ | 6人兄弟の末っ子 | con út trong gia đình 6 anh em |
3にんしまいのいちばんうえ | 3人姉妹のいちばん上 | lớn nhất trong 3 chị em |
しんせき | 親せき | họ hàng |
しんるい | 親類 | họ hàng |
まご | 孫 | cháu (kêu mình bằng ông bà) |
おい | cháu trai (con của anh chị em mình) | |
めい | cháu gái (con của anh chị em mình) | |
いとこ | anh em họ | |
ひとりっこ | 一人っ子 | con một |
ひとりむすこ | 一人息子 | con trai một |
ひとりむすめ | 一人娘 | con gái một |
***