Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 6

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 6
***

Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
せきをたつ (せき)() v rời khỏi ghế
すわる (すわ) v ngồi
じかんがたつ 時間(じかん)がたつ v thời gian trôi qua
うわさがたつ うわさが() v lan truyền tin đồn
よていをたてる 予定(よてい)()てる v lập kế hoạch
けいかくする 計画(けいかく)する v lập kế hoạch
おとをたてる (おと)()てる v làm ồn
おとをだす (おと)() v làm ồn
あめがあがる (あめ)()がる v tạnh mưa
あめがやむ (あめ)がやむ v tạnh mưa
どうぞおあがりください どうぞお()がりください v xin mời vào
ふろからあがる 風呂(ふろ)から()がる v bước ra khỏi bồn tắm
ふろからでる 風呂(ふろ)から() v bước ra khỏi bồn tắm
ぶっかがあがる 物価(ぶっか)()がる v vật giá tăng lên
こうかがあがる 効果(こうか)()がる v hiệu quả tăng
こうかをあげる 効果(こうか)()げる v tăng hiệu quả
はじめてのスピーチであがる (はじ)めてのスピーチであがる v lo lắng vì phát biểu lần đầu
きんちょうする 緊張(きんちょう)する v căng thẳng
れいをあげる (れい)をあげる v cho ví dụ
れいをならべる (れい)(なら)べる v cho ví dụ
けっこんしきをあげる 結婚式(けっこんしき)をあげる v tổ chức hôn lễ
ねつがさがる (ねつ)()がる v hạ sốt
きいろいせんのうちがわまでさがる 黄色(きいろ)(せん)内側(うちがわ)まで()がる v lùi vào bên trong đường màu vàng
ひょうばんがさがる 評判(ひょうばん)()がる v bị đánh giá kém
ひょうばんがおちる 評判(ひょうばん)()ちる v bị đánh giá kém
ひょうばんをさげる 評判(ひょうばん)()げる v làm mất uy tín (đánh giá)
カーテンがさがる カーテンが()がる v màn được treo
カーテンをさげる カーテンを()げる v treo màn
かいものかごをさげる ()(もの)かごを()げる v mang giỏ đi mua sắm (siêu thị)
いちじさげてかく 一字下(いちじさ)げて() v viết cách một kí tự
テレビのおとをさげる テレビの(おと)()げる v vặn nhỏ tiếng tivi
どろがつく (どろ)がつく v dính bùn
きずがつく (きず)がつく v bị tổn thương
きずをつける (きず)をつける v gây tổn thương
れんらくがつく 連絡(れんらく)がつく v liên lạc
れんらくをつける 連絡(れんらく)をつける v giữ liên lạc
つごうがつく 都合(つごう)がつく v sắp xếp cuộc hẹn
つごうをつける 都合(つごう)をつける v sắp xếp cuộc hẹn
おまけがつく おまけがつく v được tặng thêm
おまけをつける おまけをつける v tặng thêm hàng khuyến mãi
しるしをつける (しるし)をつける v đánh dấu
たばこにひをつける たばこに()をつける v châm thuốc
ひがつく ()がつく v bắt lửa
にっきをつける 日記(にっき)をつける v viết nhật ký

***

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *