Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 3
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
かしこい | a-i | khôn ngoan | |
れいぎただしい | 礼儀正しい | a-i | lễ phép; lễ độ; lịch sự |
しょうじきな | 正直な | a-na | chính trực; thành thực |
しょうじきにいうと | 正直に言うと | v | nói thật là |
すなおな | 素直な | a-na | dễ bảo; ngoan ngoãn |
じゅんすいな | 純粋な | a-na | ngây thơ |
じゅんすいなきもち | 純粋な気持ち | n | quan điểm thật |
かっこいい | a-i | phong độ | |
かっこわるい | かっこ悪い | a-i | xấu trai |
ゆうきのある | 勇気のある | v | có dũng khí |
ユーモアのある | v | hài hước | |
せっきょくてきな | 積極的な | a-na | tích cực |
しょうきょくてきな | 消極的な | a-na | tiêu cực |
おちついている | 落ち着いている | v | bình tâm, bình tĩnh |
おちつく | 落ち着く | v | bình tâm, bình tĩnh |
おとなしい | a-i | dịu dàng; hiền lành | |
まじめな | a-na | nghiêm túc | |
のんきな | a-na | vô tư, lạc quan | |
ハンサムな | a-na | đẹp trai | |
びじん | 美人 | n | mỹ nhân; người đẹp |
スマートな | a-na | thanh thoát; yểu điệu; xinh đẹp | |
いじわるな | 意地悪な | a-na | tâm địa xấu; xấu bụng |
いじわるをする | 意地悪をする | v | hiểm độc |
うそをつく | v | nói xạo | |
うそつき | n | kẻ nói dối; kẻ nói láo | |
ずるい | a-i | ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá | |
「ずるい!」 | a-i | chơi không đẹp | |
ずうずうしい | a-i | vô liêm sỉ; trơ tráo | |
しつこい | a-i | dai dẳng, lì lợm, lằng nhằng | |
しつこくちゅういする | しつこく注意する | v | chú ý hoài |
だらしない | a-i | bừa bãi; lôi thôi | |
けちな | a-na | keo kiệt | |
いいかげんな | a-na | thiếu trách nhiệm | |
いいかげんなことをいう | いいかげんなことを言う | v | nói chuyện vô lý |
いいかげんにしろ | v | thôi đủ rồi đó | |
むせきにんな | 無責任な | a-na | thiếu trách nhiệm |
***