30 Từ vựng tiếng Nhật N2 thông dụng

30 Từ vựng tiếng Nhật N2 thông dụng
Hy vọng với tài liệu này giúp các bạn học tập và ôn thi JLPT tốt nhất.
Chúc bạn học tốt, thi tốt.

Học ngay 30 từ vựng thông dụng của n2 hay dùng nha các bạn

1.相続 liên tục,kế thừa そうぞく
2.溜息 thở dài ためいき
3.手当 trợ cấp てあて
4.取り締まり quản lí とりしまり
5.当番 đến lượt とうばん
6.分野 lĩnh vực ぶんや
7.返却 trả lại へんきゃく
8.発揮 phát huy はっき
9.勘定 tính toán かんじょう
10.拡張 mở rộng かくちょう
11.改正 chỉnh sửa かいせい
12.あら筋 cốt truyện あらすじ
13.看病 chăm sóc người bệnh かんびょう
14.欠陥 lỗi けっかん
15.掲載 đăng tải けいさい
16.候補 ứng cử こうほ
17.渋滞 tắc đường じゅうたい
18.取材 thu thập しゅざい
19.私的 cá nhân してき
20.選考 tuyển chọn せんこう
21. 先着 đến trước せんちゃく
22.評価 đánh giá ひょうか
23.迫力 lôi cuốn はくりょく
24.余裕 dư thừa よゆう
25.披露 công bố ひろう
26.返済 hoàn trả tiền へんさい
27.対処 xử lí たいしょ
28.支度 chuẩn bị したく
29.地位 vị trí ちい
30.勉学 siêng học べんがく

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *