Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 36
Từ vựng tiếng Nhật Minna bài 36
Trong bài này, chúng ta sẻ cùng học về từ vựng tiếng Nhật cơ bản trong giáo trình Minna no Nihongo I.
Từ vựng | Romaji | Kanji | Dịch nghĩa |
とどきます | todokimasu | 届きます | được gửi đến, được chuyển đến |
でます | demasu | 出ます | tham gia, tham dự |
うちます | uchimasu | 打ちます | đánh |
ちょきんします | choki n shimasu | 彫金ます | tiết kiệm tiền, để dành tiền |
ふとります | futorimasu | 太ります | béo lên, tăng cân |
やせます | yasemasu | gầy đi, giảm cân | |
すぎます | sugimasu | 過ぎます | quá |
なれます | naremasu | làm quen, quen | |
かたい | katai | 固い | cứng |
やわらかい | yawarakai | 軟らかい | mềm |
でんし~ | denshi~ | 電子~ | ~ điện tử |
けいたいー | ke itai ̄ | 携帯ー | – cầm tay |
こうじょう | Kōji ~you | 工場 | nhà máy, phân xưởng |
けんこう | kenkou | 健康 | sức khỏe |
けんどう | kendou | 剣道 | kiếm đạo |
まいしゅう | mai shū | 毎週 | hàng tuần |
まいつき | mai tsuki | 毎月 | hàng tháng |
まいとし | mai to shi | 毎年 | hàng năm |
やっと | yatto | cuối cùng thì | |
かなり | kanari | khá, tương đối | |
かならず | kanarazu | 必ず | nhất định |
ぜったいに | zettaini | 絶対に | tuyệt đối |
じょうずに | jōzu ni | 星上手に | giỏi, khéo |
できるだけ | dekirudake | cố gắng | |
このごろ | konogoro | gần đây, dạo này | |
そのほうがー | sono hō ga ̄ | cái đó–hơn | |
おきゃくさま | okya kusa ma | お客様 | khách hàng |
とくべつ(な) | tokubetsu (na) | 特別(な) | đặc biệt |
していらっしゃいます | shite irasshaimasu | 東 | đang làm (tôn kính ngữ của しています) |
すいえい | sui Ei | 水泳 | môn bơi lội |
~とか、~とか | ~ toka,~ toka | vâng vâng | |
タンゴ | tango | tango | |
チャレンジします | charenji shimasu | 今夜 | thách thức, thử thách |
きもち | ki mochi | 気持ち | cảm giác, tâm trạng, tinh thần |
のりもの | norimono | 乗り物 | phương tiện đi lại |
れきし | rekishi | 歴史く | lịch sử |
ーせいき | ̄ seiki | ー世紀 | thế kỉ- |
とおく | to oku | とおく | xa, ở xa |
きしゃ | ki sha | 汽車 | tàu hỏa chạy bằng hơi nước |
きせん | kisen | 汽船 | thuyền chạy bằng hơi nước |
おおぜいの(ひと) | ouzeino (hito) | 大勢の(人) | nhiều(người) |
はこびます | wa kobimasu | 運びます | vận chuyển |
あんぜん(な) | anzen (na) | あんぜん(な) | an toàn |
とびます | tobimasu | 飛びます | bay |
うちゅう | uchi ~yuu | 宇宙 | vũ trụ |
ちきゅう | chi kyū | 地球 | trái đất |
Chúc bạn học tốt, thi tốt.