Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 6 Ngày 1

Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 6 Ngày 1
Cùng học học Kanji N3 Online.

Kanji Âm Hán Việt Hiragana Nghĩa

① 報

BÁO ほう
予報 DỰ BÁO よほう Dự báo
報告 BÁO CÁO ほうこく Báo cáo

② 晴

TÌNH は・れる
晴れる TÌNH はれる Nắng ráo, tạnh
晴れ TÌNH はれ trời nắng

③ 雲

VÂN くも
VÂN くも Mây

④ 暖

NOÃN だん/あたた・かい
暖房 NOÃN PHÒNG だんぼう Máy sưởi ấm
暖かい NOÃN あたたかい Ấm áp

⑤ 雪

TUYẾT ゆき
TUYẾT ゆき Tuyết

⑥ 震 

CHẤN しん
地震 ĐỊA CHẤN じしん Động đất
震度 CHẤN ĐỘ しんど Độ động đất

⑦ 波

BA は/なみ
電波 ĐIỆN BA でんぱ Sóng điện
BA なみ Sóng, làn sóng
津波 TÂN BA つなみ Sóng thần

⑧ 吹

XÚY ふ・く
吹く XÚY ふく Thổi

***

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *