Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 5 Ngày 2

Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 5 Ngày 2
Cùng học học Kanji N3 Online.

Kanji Âm Hán Việt Hiragana Nghĩa

① 調

ĐIỀU ちょう/しらべ・る
調子 ĐIỀU TỬ ちょうし Tình trạng
強調 CƯỜNG ĐIỀU きょうちょう Nhấn mạnh, cường điệu
調べる ĐIỀU しらべる Điều tra

② 査

TRA
調査 ĐIỀU TRA ちょうさ Sự điều tra

③ 移

DI
うつ・る/うつ・す
移動 DI ĐỘNG いどう Di chuyển, chuyển động
移る DI うつる Di chuyển (tự động từ)
移す DI うつす Di chuyển (tha động từ)

④ 難

NAN なん
むずか・しい
困難(な) KHỐN NAN こんなん khó khăn, khốn khổ
難問 NAN VẤN なんもん Vấn đề khó khăn
難しい NAN むずかしい Khó

⑤ 簡

GIẢN かん
簡単(な) GIẢN ĐƠN かんたん Đơn giản

⑥ 単

ĐƠN たん
単語 ĐƠN NGỮ たんご Từ vựng
単位 ĐƠN VỊ たんい Đơn vị, tín chỉ

⑦ 感

CẢM かん
感じる CẢM かんじる Cảm giác, cảm nhận
感動 CẢM ĐỘNG かんどう Cảm động

⑧ 想

TƯỞNG そう
感想 CẢM TƯỞNG かんそう Cảm tưởng
予想 DỰ TƯỞNG よそう Dự đoán

***

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *