Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 4 Ngày 5
Cùng học học Kanji N3 Online.
—
Kanji | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
① 届 |
GIỚI | とど・ける/とど・く | |
届ける | GIỚI | とどける | Gửi đến (tha động từ) |
届く | GIỚI | とどく | Đến nơi (tự động từ) |
② 宅 |
TRẠCH | たく | |
自宅 | TỰ TRẠCH | じたく | Nhà của ai đó, nhà |
お宅 | TRẠCH | おたく | Căn nhà (trang trọng) |
宅配 | TRẠCH PHỐI | たくはい | Đưa đến nhà |
③ 配 |
PHỐI | はい/くば・る | |
配達 | PHỐI ĐẠT | はいたつ | Chuyển phát, giao hàng |
配送料 | PHỐI TỐNG LIỆU | はいそうりょう | Phí chuyển phát |
心配 | TÂM PHỐI | しんぱい | Lo lắng |
配る | PHỐI | くばる | Phân phối, phân chia |
④ 希 |
HI | き | |
希望 | HI VỌNG | きぼう | Hi vọng |
⑤ 望 |
VỌNG | ぼう/のぞ・む | |
失望 | THẤT VỌNG | しつぼう | Thất vọng |
望む | VỌNG | のぞむ | Mong muốn, hi vọng |
⑥ 荷 |
HÀ | か/に | |
入荷 | NHẬP HÀ | にゅうか | Nhập hàng |
出荷 | XUẤT HÀ | しゅっか | Xuất hàng |
荷物 | HÀ VẬT | にもつ | Hàng hóa |
手荷物 | THỦ HÀ VẬT | てにもつ | hàng xách tay |
⑦ 換 |
HOÁN | かん/か・える | |
交換 | GIAO HOÁN | こうかん | Trao đổi |
代金引換=代引き | ĐẠI KIM DẪN HOÁN | だいきんひきかえ | giao hàng nhận tiền mặt |
乗り換え | THỪA HOÁN | のりかえ | Đổi chuyến tàu |
⑧ 額 |
NGẠCH | がく | |
金額 | KIM NGẠCH | きんがく | Số tiền |
半額 | BÁN NGẠCH | はんがく | Nửa giá |
***