Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 4 Ngày 3
Cùng học học Kanji N3 Online.
—
Kanji | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
① 米 |
MỄ | べい/こめ | |
米国 | MỄ QUỐC | べいこく | Mỹ |
米 | MỄ | こめ | Lúa |
② 級 |
CẤP | きゅう | |
高級 | CAO CẤP | こうきゅう | Cao cấp |
中級 | TRUNG CẤP | ちゅうきゅう | Trung cấp |
上級 | THƯỢNG CẤP | じょうきゅう | Thượng cấp |
③ 残 |
TÀN | ざん/のこ・る/のこ・す | |
残業 | TÀN NGHIỆP | ざんぎょう | Tăng ca, làm thêm giờ |
残り | TÀN | のこり | Phần còn sót lại |
残る | TÀN | のこる | Còn lại, sót lại (tự động từ) |
残す | TÀN | のこす | Còn lại, sót lại (tha động từ) |
④ 型 |
HÌNH | かた | |
大型 | ĐẠI HÌNH | おおがた | Lớn, to |
小型 | TIỂU HÌNH | こがた | Nhỏ bé |
新型 | TÂN HÌNH | しんがた | Mẫu mới |
⑤ 税 |
THUẾ | ぜい | |
消費税 | TIÊU PHÍ THUẾ | しょうひぜい | Thuế tiêu dùng |
税金 | THUẾ KIM | ぜいきん | Tiền thuế |
⑥ 込 |
NHẬP | こ・む | |
込む | NHẬP | こむ | Đông đúc |
振りこむ | PHẤT NHẬP | ふりこむ | Chuyển khoản |
税込 | THUẾ NHẬP | ぜいこみ | Bao gồm thuế |
⑦ 価 |
GIÁ | か | |
価格 | GIÁ CÁCH | かかく | Giá cả |
定価 | ĐỊNH GIÁ | ていか | Giá cố định (fixed) |
⑧ 格 |
CÁCH | かく | |
合格 | HỢP CÁCH | ごうかく | Đậu |
格安 | CÁCH AN | かくやす | Món hời, mặc cả |
***