Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 3 Ngày 4
Cùng học học Kanji N3 Online.
—
Kanji | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
① 材 |
TÀI | ざい | |
材料 | TÀI LIỆU | ざいりょう | Tài liệu, vật liệu |
教材 | GIÁO TÀI | きょうざい | Tài liệu giảng dạy |
② 卵 |
NOÃN | たまご | |
卵 | NOÃN | たまご | Trứng |
卵焼き | NOÃN THIÊU | たまごやき | Trứng chiên |
③ 乳 |
NHŨ | にゅう | |
牛乳 | NGƯU NHŨ | ぎゅうにゅう | Sữa |
④ 粉 |
PHẤN | こな/こ | |
粉 | PHẤN | こな | Bột mì, bột |
小麦粉 | TIỂU MẠCH PHẤN | こむぎこ | Bột mì |
⑤ 袋 |
ĐẠI | ふくろ | |
袋 | ĐẠI | ふくろ | Túi, bao |
紙袋 | CHỈ ĐẠI | かみぶくろ | Túi giấy, bao giấy |
ごみ袋 | ĐẠI | ごみぶくろ | Túi rác, bao rác |
手袋 | THỦ ĐẠI | てぶくろ | Găng tay |
○足袋 | TÚC ĐẠI | たび | Vớ (dùng khi mặc kimono) |
⑥ 混 |
HỖN | こん/ま・ぜる | |
混雑 | HỖN TẠP | こんざつ | Tắc nghẽn, đông đúc |
混ぜる | HỖN | まぜる | Trộn |
⑦ 焼 |
THIÊU | や・く/や・ける | |
焼く | THIÊU | やく | nướng, rán (tha động từ) |
焼ける | THIÊU | やける | bị nướng, được nướng (tự động từ) |
⑧ 表 |
BIỂU | ひょう/おもて/あらわ・す | |
表 | BIỂU | おもて | bên ngoài, mặt ngoài |
表面 | BIỂU DIỆN | ひょうめん | Bề mặt |
発表 | PHÁT BIỂU | はっぴょう | Phát biểu |
代表 | ĐẠI BIỂU | だいひょう | Đại biểu |
表す | BIỂU | あらわす | Thể hiện |
⑨ 裏 |
LÝ | うら | |
裏 | LÝ | うら | Bên trong, (bên trái) |
裏返す | LÝ PHẢN | うらがえす | Lật mặt trong ra |
***