Ngữ pháp

Mimi kara Oboeru N2 Ngữ pháp

Mimi kara Oboeru N2 Ngữ pháp Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N2 1.~ことだ 2.~ことだから 3.~ことに 4.~ことなく 5.〜ものの 6.~ものだ/ではない 7.~ないものか/だろうか 8. 〜ばかりか 9.~ばかりだ 10.~上(に) 11.~以上(は)/上(は) 12.~上で 13. 〜まで 14. ~でも 15.…