Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 6
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Nghĩa レジ máy thanh toán tiền かんじょうをすませる 勘定(かんじょう)を済(す)ませる thanh toán xong おかんじょうをおねがいします お勘定(かんじょう)をいします làm ơn thanh…
Tiếng Nhật cho mọi người | Nihongo.com.vn
Tiếng Nhật cho mọi người
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Nghĩa レジ máy thanh toán tiền かんじょうをすませる 勘定(かんじょう)を済(す)ませる thanh toán xong おかんじょうをおねがいします お勘定(かんじょう)をいします làm ơn thanh…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa かもく 科目(かもく) n môn học きょうか 教科(きょうか) n chương trình học とくいな 得意(とくい)な a-na…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa がくぶ 学部(がくぶ) n bộ môn, khoa じゅけんする 受験(じゅけん)する v dự thi ぶんがくぶ 文学部(ぶんがくぶ) n…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 3 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa こたえをきにゅうする 答(こた)えを記入(きにゅう)する v ghi đáp án こたえをみなおす 答(こた)えを見直(みなお)す v xem lại đáp án みなおし…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa レストランでバイトをしています v làm thêm ở nhà hàng レストランでアルバイトをしています v làm thêm ở nhà hàng…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa ノートパソコン n máy tính xách tay キーボード n bàn phím マウス n chuột (máy…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa メールをじゅしんする メールを受信(じゅしん)する v nhận mail メールをそうしんする メールを送信(そうしん)する v gửi mail メールをへんしんする メールを返信(へんしん)する v hồi…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa ちょうなん 長男(ちょうなん) n trưởng nam ちょうじょ 長女(ちょうじょ) n trưởng nữ じなん 次男(じなん) n con…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Nghĩa A「おくにはどちらですか。」 A「お国(くに)はどちらですか。」 bạn đến từ đâu? B「イギリスしゅっしんです。」 B「イギリス出身(しゅっしん)です。」 tôi đến từ Anh A「おうまれはどちらですか。」 A「お生(う)まれはどちらですか。」 bạn…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa いっさくじつ 一昨日(いっさくじつ) n hôm kia さくじつ 昨日(きのう) n hôm qua あす 明日(あした) n ngày…