Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 2
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa かいだんをのぼる 階段(かいだん)を上(のぼ)る v bước lên cầu thang かいだんをあがる 階段(かいだん)を上(あ)がる v bước lên cầu thang…
Tiếng Nhật cho mọi người | Nihongo.com.vn
Tiếng Nhật cho mọi người
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa かいだんをのぼる 階段(かいだん)を上(のぼ)る v bước lên cầu thang かいだんをあがる 階段(かいだん)を上(あ)がる v bước lên cầu thang…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 3 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa (プラット)ホームがこんざつしている (プラット)ホームが混雑(こんざつ)している v tắc nghẽn ở chỗ chờ lên tàu はくせんのうちがわにさがる 白線(はくせん)の内側(うちがわ)に下(さ)がる v lùi…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa フロントガラス n kính trước ワイパー n cần gạt nước (kính xe ô tô) ボンネット…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa つうこうどめ 通行止(つうこうど)め n không lưu thông しんごう 信号(しんごう) n tín hiệu đèn giao thông…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa つうちょう 通帳(つうちょう) n sổ tài khoản (キャッシュ)カード n thẻ tín dụng はんこ n con…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa たなかさんとこうさいする 田中(たなか)さんと交際(こうさい)する v giao du với anh Tanaka たなかさんとつきあう 田中(たなか)さんと付(つ)き合(あ)う v kết giao với…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa ひたい 額(ひたい) n trán まつげ n lông mi ほお n cái má ほほ n…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 3 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa そでなし n Áo không tay( sát nách) はんそで 半(はん)そで n áo ngắn tay ながそで…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Nghĩa かぞくそろって 家族(かぞく)そろって tập trung gia đình lại こどもをつれる 子(こ)どもを連(つ)れる dẫn theo trẻ em こどもづれ 子(こ)ども連(つ)れ…
Những Động Từ N3 phải nhớ – Phần 3 Tổng hợp ngữ pháp N3 giúp bạn, ôn tập một cách nhanh nhất để chuận bị tốt nhất cho kỳ thi…