Từ vựng
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 3
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 3 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa かしこい a-i khôn ngoan れいぎただしい 礼儀正(れいぎただ)しい a-i lễ phép; lễ độ; lịch sự しょうじきな…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 4
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Nghĩa からだのちょうしがわるい 体(からだ)の調子(ちょうし)が悪(わる)い không khỏe からだのぐあいがわるい 体(からだ)の具合(ぐあい)が悪(わる)い không khỏe めまいがする chóng mặt とうつうがする 頭痛(ずつう)がする đau đầu…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 5
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa はな(みず)がでる 鼻(はな)(水(みず))が出(で)る v sổ mũi ためいきがでる ため息(いき)が v thở dài ためいきをつく ため息(いき)をつく v thở…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 6
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa はながさく 花(はな)が咲(さ)く v hoa nở はながちる 花(はな)が散(ち)る v hoa rụng きがかれる 木(き)が枯(か)れる v cây…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 1
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Nghĩa とつぜん 突然(とつぜん) đột nhiên; đột ngột とつぜんでんわがなった 突然(とつぜん)電話(でんわ)が鳴(な)った đột nhiên điện thoại reo いきなり bất…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 2
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Nghĩa うっかり lơ đễnh; vô tâm しゅくだいをうっかりわすれる 宿題(しゅくだい)をうっかり忘(わす)れる lỡ quên không làm bài tập うっかりする lơ…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 3
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 3 *** Mục từ Hán tự Nghĩa どきどき(する) hồi hộp; tim đập thình thịch むねがどきどきする 胸(むね)がどきどきする hồi hộp; tim đập thình thịch…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 4
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Nghĩa りそうのひとにであう 理想(りそう)の人(ひと)に出会(であ)う tình cờ gặp người lý tưởng であい 出会(であ)い tình cờ gặp きゃくをでむかえる 客(きゃく)を出迎(でむか)える…