Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 5
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Nghĩa だいがくをでる 大学(だいがく)を出(で)る tốt nghiệp đại học そつぎょうする 卒業(そつぎょう)する tốt nghiệp かいぎにでる 会議(かいぎ)に出(で)る tham gia họp…
Tiếng Nhật cho mọi người | Nihongo.com.vn
Tiếng Nhật cho mọi người
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Nghĩa だいがくをでる 大学(だいがく)を出(で)る tốt nghiệp đại học そつぎょうする 卒業(そつぎょう)する tốt nghiệp かいぎにでる 会議(かいぎ)に出(で)る tham gia họp…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa せきをたつ 席(せき)を立(た)つ v rời khỏi ghế すわる 座(すわ)る v ngồi じかんがたつ 時間(じかん)がたつ v thời…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Nghĩa えんかいをひらく 宴会(えんかい)を開(ひら)く mở tiệc のみかい 飲(の)み会(かい) tiệc nhậu そうべつかい 送別会(そうべつかい) tiệc chia tay かんげいかい 歓迎会(かんげいかい)…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Nghĩa レジ máy thanh toán tiền かんじょうをすませる 勘定(かんじょう)を済(す)ませる thanh toán xong おかんじょうをおねがいします お勘定(かんじょう)をいします làm ơn thanh…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa かもく 科目(かもく) n môn học きょうか 教科(きょうか) n chương trình học とくいな 得意(とくい)な a-na…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa がくぶ 学部(がくぶ) n bộ môn, khoa じゅけんする 受験(じゅけん)する v dự thi ぶんがくぶ 文学部(ぶんがくぶ) n…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 3 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa こたえをきにゅうする 答(こた)えを記入(きにゅう)する v ghi đáp án こたえをみなおす 答(こた)えを見直(みなお)す v xem lại đáp án みなおし…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa レストランでバイトをしています v làm thêm ở nhà hàng レストランでアルバイトをしています v làm thêm ở nhà hàng…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa ノートパソコン n máy tính xách tay キーボード n bàn phím マウス n chuột (máy…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa メールをじゅしんする メールを受信(じゅしん)する v nhận mail メールをそうしんする メールを送信(そうしん)する v gửi mail メールをへんしんする メールを返信(へんしん)する v hồi…