Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 1
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa ちょうなん 長男(ちょうなん) n trưởng nam ちょうじょ 長女(ちょうじょ) n trưởng nữ じなん 次男(じなん) n con…
Tiếng Nhật cho mọi người | Nihongo.com.vn
Tiếng Nhật cho mọi người
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa ちょうなん 長男(ちょうなん) n trưởng nam ちょうじょ 長女(ちょうじょ) n trưởng nữ じなん 次男(じなん) n con…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Nghĩa A「おくにはどちらですか。」 A「お国(くに)はどちらですか。」 bạn đến từ đâu? B「イギリスしゅっしんです。」 B「イギリス出身(しゅっしん)です。」 tôi đến từ Anh A「おうまれはどちらですか。」 A「お生(う)まれはどちらですか。」 bạn…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa いっさくじつ 一昨日(いっさくじつ) n hôm kia さくじつ 昨日(きのう) n hôm qua あす 明日(あした) n ngày…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa かいだんをのぼる 階段(かいだん)を上(のぼ)る v bước lên cầu thang かいだんをあがる 階段(かいだん)を上(あ)がる v bước lên cầu thang…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 3 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa (プラット)ホームがこんざつしている (プラット)ホームが混雑(こんざつ)している v tắc nghẽn ở chỗ chờ lên tàu はくせんのうちがわにさがる 白線(はくせん)の内側(うちがわ)に下(さ)がる v lùi…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa フロントガラス n kính trước ワイパー n cần gạt nước (kính xe ô tô) ボンネット…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa つうこうどめ 通行止(つうこうど)め n không lưu thông しんごう 信号(しんごう) n tín hiệu đèn giao thông…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa つうちょう 通帳(つうちょう) n sổ tài khoản (キャッシュ)カード n thẻ tín dụng はんこ n con…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa たなかさんとこうさいする 田中(たなか)さんと交際(こうさい)する v giao du với anh Tanaka たなかさんとつきあう 田中(たなか)さんと付(つ)き合(あ)う v kết giao với…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa ひたい 額(ひたい) n trán まつげ n lông mi ほお n cái má ほほ n…