Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 5
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa せんたくものがたまる 洗濯物(せんたくもの)がたまる v đầy đồ cần giặt せんたくものがぬれている 洗濯物(せんたくもの)がぬれている v đồ ướt (quần áo)…
Tiếng Nhật cho mọi người | Nihongo.com.vn
Tiếng Nhật cho mọi người
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa せんたくものがたまる 洗濯物(せんたくもの)がたまる v đầy đồ cần giặt せんたくものがぬれている 洗濯物(せんたくもの)がぬれている v đồ ướt (quần áo)…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa かわいらしいこども かわいらしい子(こ)ども n đứa trẻ đáng yêu かわいそうなこども かわいそうな子(こ)ども n đứa trẻ tội nghiệp…
Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 6 Từ vựng N3 giáo trình Mimikara Oboeru N3 Goi Bài 6: カタカナ Stt Katakana Meaning 511 クラスメート bạn cùng lớp 512 グループ…
Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 7 Từ vựng N3 giáo trình Mimikara Oboeru N3 Goi Bài 7: 形容詞B Stt Kanji Hiragana Meaning 551 濃い こい đậm, đặc 552…
Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 8 Từ vựng N3 giáo trình Mimikara Oboeru N3 Goi Bài 8: 副詞 Stt Kanji Hiragana Meaning 591 非常に ひじょうに rất 592 大変に…
Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 9 Từ vựng N3 giáo trình Mimikara Oboeru N3 Goi Bài 9: 名詞C Stt Kanji Hiragana Meaning 636 読書 どくしょ đọc viết 637…
Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 10 Từ vựng N3 giáo trình Mimikara Oboeru N3 Goi Bài 10: 動詞C Stt Kanji Hiragana Meaning 716 上る のぼる leo lên 717…
Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 11 Từ vựng N3 giáo trình Mimikara Oboeru N3 Goi Bài 11: カタカナB Stt Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 796 パートナー đối tác 797…
Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 12 Từ vựng N3 giáo trình Mimikara Oboeru N3 Goi Bài 12: 副詞B Stt Kanji Hiragana Meaning 846 ぐっすり say 847 きちんと ngay…
Những từ đồng nghĩa trong bài thi JLPT N3 Để giúp các bạn ôn tập tốt nhất cho kỳ thi JLPT N3, tailieutiengnhat cùng chia sẽ với các bạn danh…