Từ vựng tiếng Nhật JLPT N4
Từ vựng tiếng Nhật JLPT N4 Danh sách từ vựng tiếng Nhật cấp độ N4. Bộ từ vựng N4 đầy đủ Hán tự Kanji, Hiragana, cách đọc và nghĩa. Từ…
Tiếng Nhật cho mọi người | Nihongo.com.vn
Tiếng Nhật cho mọi người
Từ vựng tiếng Nhật JLPT N4 Danh sách từ vựng tiếng Nhật cấp độ N4. Bộ từ vựng N4 đầy đủ Hán tự Kanji, Hiragana, cách đọc và nghĩa. Từ…
Học Bộ Thủ tiếng Nhật qua hình ảnh Tổng hợp Bộ Thủ trong tiếng Nhật qua hình ảnh. Tổng hợp Kanji N5 120 chữ Kanji N5, N4 dễ nhầm lẫn
1.逆接を表す Ý nghĩa: thể hiện sự trái ngược. Dịch nghĩa: cho dẫu, tuy nhiên, mặc dù. Cách sử dụng: Vて+も Aいー>Aくて+も Aな/Nー>A/Nでも Ví dụ: 幸せはお金 が たくさん あっても、買わないことです。 ( Hạnh…
Trong bài này là bộ từ vựng tiếng Nhật trình độ N4 đầy đủ nhất, phục vụ các bạn trong quá tình học và ôn thi JLPT.