Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 1 Ngày 2

Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 1 Ngày 2
Cùng học học Kanji N3 Online.

Kanji Âm Hán Việt Hiragana Nghĩa

① 横 

HOÀNH おう / よこ
横断 HOÀNH ĐOẠN おうだん Qua đường, băng qua
横断歩道 HOÀNH ĐOẠN BỘ ĐẠO おうだんほどう Đường dành cho người đi bộ
HOÀNH よこ Ngang, bề ngang

② 押

ÁP おす/おさえる
押す ÁP おす Ấn (nút)
押さえる ÁP おさえる Ấn và giữ xuống
押し入れ ÁP NHẬP おしいれ Tủ âm

③ 式

THỨC しき
押しボタン式 ÁP THỨC おしぼたんしき Nút ấn xuống (thường ở các cột tín hiệu để người đi bộ bấm khi muốn băng qua đường)
入学式 NHẬP HỌC THỨC にゅうがくしき Lễ nhập học
数式 SỐ THỨC すうしき Dãy số, công thức số

④ 信

TÍN/ TIN しん
送信 TỐNG TIN そうしん Đưa tin
信じる TÍN しんじる Tin tưởng
自信 TỰ TIN じしん Tự tin
信用 TÍN DỤNG しんよう Sự tín nhiệm

⑤ 号 

HIỆU ごう
信号 TÍN HIỆU しんごう Tín hiệu
~号車 HIỆU XA ごうしゃ Xe số….

⑥ 確

XÁC かく
たしか/たしか
める
正確 CHÍNH XÁC せいかく Chính xác
確かめる XÁC たしかめる Xác nhận
確か(な) XÁC たしか Chắc là, quả thật là

⑦ 認

NHẬN にん
みとめる
確認 XÁC NHẬN かくにん Xác nhận
認める NHẬN みとめる Chấp nhận, thừa nhận

⑧ 飛

PHI ひ/とぶ
飛行場 PHI HÀNH TRƯỜNG ひこうじょう Sân bay
飛ぶ PHI とぶ Bay

***

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *