Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 1 Ngày 3
Cùng học học Kanji N3 Online.
—
Kanji | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
① 非 |
PHI | ひ | |
非常 | PHI THƯỜNG | ひじょう | Khẩn cấp |
非常に | PHI THƯỜNG | ひじょうに | Rất, đặc biệt… |
非常口 | PHI THƯỜNG KHẨU | ひじょうぐち | Lối thoát hiểm |
② 常 |
THƯỜNG | じょう | |
日常(の) | NHẬT THƯỜNG | にちじょう | Thường ngày |
正常(な) | CHÍNH THƯỜNG | せいじょう | Bình thường, formal. |
③ 階 |
GIAI | かい | |
~階 | GIAI | かい | Tầng (mấy) |
④ 段 |
ĐOẠN | だん | |
階段 | GIAI ĐOẠN | かいだん | Cầu thang |
⑤ 箱 |
TƯƠNG | はこ | |
箱 | TƯƠNG | はこ | Hộp |
ごみ箱 | TƯƠNG | ごみばこ | Thùng rác |
⑥ 危 |
NGUY | き/あぶない | |
危険 | NGUY HIỂM | きけん | Nguy hiểm |
危ない | NGUY | あぶない | Nguy hiểm |
⑦ 険 |
HIỂM | けん | |
危険 | NGUY HIỂM | きけん | Nguy hiểm |
⑧ 捨 |
XẢ | すてる | |
捨てる | XẢ | すてる | Vứt, bỏ (rác) |
***