Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 2 Ngày 2
Cùng học học Kanji N3 Online.
—
Kanji | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
① 煙 |
YÊN | えん/けむり | |
禁煙 | CẤM YÊN | きんえん | Cấm hút thuốc |
煙 | YÊN | けむり | Khói |
② 当 |
ĐƯƠNG | とう/あ・たる | |
本当 | BẢN ĐƯƠNG | ほんとう | Thật, sự thật |
当たる | ĐƯƠNG | あたる | Trúng, đúng |
当たり前 | ĐƯƠNG TIỀN | あたりまえ | Đương nhiên là |
③ 全 |
TOÀN | ぜん | |
全部 | TOÀN BỘ | ぜんぶ | Toàn bộ |
全席 | TOÀN TỊCH | ぜんせき | Toàn bộ ghế |
安全(な) | AN TOÀN | あんぜん | An toàn |
④ 客 |
KHÁCH | きゃく | |
客 | KHÁCH | きゃく | Khách |
お客様 | KHÁCH DẠNG | おきゃくさま | Quý khách |
⑤ 様 |
DẠNG | さま | |
様子 | DẠNG TỬ | ようす | Bộ dạng, tình trạng |
○○様 | DẠNG | さま | Ngài ~ |
⑥ 解 |
GIẢI | かい | |
理解 | LÝ GIẢI | りかい | Hiểu |
解説 | GIẢI THUYẾT | かいせつ | Sự giải thích |
解答 | GIẢI ĐÁP | かいとう | Đáp án |
分解 | PHÂN GIẢI | ぶんかい | Tháo rời, tách rời |
⑦ 協 |
HIỆP | きょう | |
協力 | HIỆP LỰC | きょうりょく | Hợp tác, cộng tác |
⑧ 願 |
NGUYỆN | ねが・う | |
願う | NGUYỆN | ねがう | Cầu nguyện |
***