Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 3 Ngày 1
Cùng học học Kanji N3 Online.
—
Kanji | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
① 要 |
YẾU | よう/い・る | |
必要 | TẤT YẾU | ひつよう | Cần thiết |
要る | YẾU | いる | Cần |
重要 | TRỌNG YẾU | じゅうよう | Quan trọng |
② 冷 |
LÃNH | れい つめ・たい ひ・やす ひ・える さ・める さ・ます |
|
冷房 | LÃNH PHÒNG | れいぼう | Máy lạnh |
冷たい | LÃNH | つめたい | Lạnh |
冷やす | LÃNH | ひやす | Làm lạnh (tha động từ) |
冷える | LÃNH | ひえる | trở nên lạnh (tự động từ) |
冷める | LÃNH | さめる | Lạnh xuống (tự động từ) |
冷ます | LÃNH | さます | Làm lạnh (tha động từ) |
③ 凍 |
ĐÔNG | とう/こお・る | |
冷凍庫 | LÃNH ĐÔNG KHỐ | れいとうこ | Tủ làm lạnh, tủ đá |
凍る | ĐÔNG | こおる | Làm đông đá |
④ 庫 |
KHỐ | こ | |
金庫 | KIM KHỐ | きんこ | Ngân khố, kho báu |
車庫 | XA KHỐ | しゃこ | Nhà để xe |
⑤ 召 |
TRIỆU | め・す | |
召し上がる | TRIỆU THƯỢNG | めしあがる | Ăn (lịch sự) |
⑥ 保 |
BẢO | ほ | |
保存する | BẢO TỒN | ほぞんする | Bảo tồn; cất trữ; lưu trữ |
⑦ 存 |
TỒN | ぞん | |
ご存じです | TỒN | ごぞんじです | Biết (trang trọng) |
存じません | TỒN | ぞんじません | Tôi không biết |
⑧ 必 |
TẤT | ひつ/かなら・ず | |
必要 | TẤT YẾU | ひつよう | Cần thiết |
必死 | TẤT TỬ | ひっし | Quyết tâm |
必ず | TẤT | かならず | Chắc chắn; luôn luôn |
⑨ 蔵 |
TÀN | ぞう | |
冷蔵庫 | LÃNH TÀN KHỐ | れいぞうこ | Tủ lạnh |
***