Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 3 Ngày 3
Cùng học học Kanji N3 Online.
—
Kanji | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
① 販 |
PHIẾN | はん | |
販売 | PHIẾN MẠI | はんばい | Bán, buôn bán |
自動販売機 | TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ | じどうはんばいき | Máy bán hàng tự động |
② 機 |
CƠ | き | |
飛行機 | PHI HÀNH CƠ | ひこうき | Máy bay |
機械 | CƠ GIỚI | きかい | Máy móc |
機会 | CƠ HỘI | きかい | Cơ hội |
③ 増 |
TĂNG | ぞう/ふ・える/ふ・やす | |
増加 | TĂNG GIA | ぞうか | Thêm vào, tăng lên |
増える | TĂNG | ふえる | Tăng (tự động từ ) |
増やす | TĂNG | ふやす | Làm tăng (tha động từ) |
④ 減 |
GIẢM | げん へ・る/へ・らす |
|
減少 | GIẢM THIỂU | げんしょう | Sự Giảm thiểu, giảm xuống |
減る | GIẢM | へる | Giảm (tự động từ) |
減らす | GIẢM | へらす | Làm giảm (tha động từ) |
⑤ 量 |
LƯỢNG | りょう | |
量 | LƯỢNG | りょう | Lượng, số lượng |
数量 | SỐ LƯỢNG | すうりょう | Số lượng |
増量 | TĂNG LƯỢNG | ぞうりょう | Tăng số lượng |
減量 | GIẢM LƯỢNG | げんりょう | Giảm lượng |
⑥ 氷 |
BĂNG | こおり | |
氷 | BĂNG | こおり | Băng, đá |
⑦ 返 |
PHẢN | へん/かえ・す | |
返事 | PHẢN SỰ | へんじ | Trả lời |
返却 | PHẢN KHỨỚC | へんきゃく | Trả lại |
返す | PHẢN | かえす | Trả (cái gì đó) |
⑧ 湯 |
THANG | ゆ | |
(お)湯 | THANG | ゆ | Nước nóng |
***