Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 5 Ngày 6
Cùng học học Kanji N3 Online.
—
Kanji | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
① 身 |
THÂN | しん/み | |
身長 | THÂN TRƯỞNG | しんちょう | Chiều cao |
独身 | ĐỘC THÂN | どくしん | Độc thân |
身分 | THÂN PHẦN | みぶん | Vị trí xã hội |
刺身 | THÍCH THÂN | さしみ | Món sashimi |
② 酒 |
TỬU | しゅ/さけ/さか | |
日本酒 | NHẬT BẢN TỬU | にほんしゅ | Rượu Nhật |
料理酒 | LIỆU LÝ TỬU | りょうりしゅ | Rượu dùng nấu ăn |
お酒 | TỬU | おさけ | Rượu |
酒屋 | TỬU ỐC | さかや | Quán rượu |
③ 吸 |
HẤP | きゅう/す・う | |
呼吸 | HÔ HẤP | こきゅう | Hô hấp, thở |
吸う | HẤP | すう | Hút (thuốc) |
④ 欲 |
DỤC | よく/ほ・しい | |
食欲 | THỰC DỤC | しょくよく | Sự thèm ăn, ngon miệng |
意欲 | Ý DỤC | いよく | Mong muốn, ước muốn, động lực, hăng hái |
欲しい | DỤC | ほしい | Muốn, mong |
⑤ 眠 |
MIÊN | みん/ねむ・い/ねむ・る | |
睡眠 | THỤY MIÊN | すいみん | Giấc ngủ |
眠い | MIÊN | ねむい | Buồn ngủ |
眠る | MIÊN | ねむる | Ngủ |
⑥ 疲 |
BÌ | つかれ・る | |
疲れる | BÌ | つかれる | Mệt mỏi |
⑦ 息 |
TỨC | いき | |
息 | TỨC | いき | Hơi thở |
息切れ | TỨC THIẾT | いきぎれ | Hết hơi, hụt hơi |
息子 | TỨC TỬ | むすこ | Con trai |
⑧ 呼 |
HÔ | こ/よ・ぶ | |
呼吸 | HÔ HẤP | こきゅう | Hô hấp, thở |
呼ぶ | HÔ | よぶ | Gọi, kêu |
***