Học Soumatome N3 Kanji: Tuần 6 Ngày 5
Cùng học học Kanji N3 Online.
—
Kanji | Âm Hán Việt | Hiragana | Nghĩa |
① 化 |
HÓA | か/け | |
文化 | VĂN HÓA | ぶんか | Văn hóa |
○○化 | HÓA | か | (thay đổi theo hướng….) ~ hóa |
化学 | HÓA HỌC | かがく | Hóa học |
化粧 | HÓA TRANG | けしょう | Trang điểm |
② 比 |
TỶ | くら・べる | |
比べる | TỶ | くらべる | So sánh |
③ 原 |
NGUYÊN | げん | |
原料 | NGUYÊN LIỆU | げんりょう | Nguyên liệu |
④ 因 |
NHÂN | いん | |
原因 | NGUYÊN NHÂN | げんいん | Nguyên nhân |
⑤ 際 |
TẾ | さい | |
国際 | QUỐC TẾ | こくさい | Quốc tế |
交際 | GIAO TẾ | こうさい | Giao du, mối quan hệ |
⑥ 議 |
NGHỊ | ぎ | |
会議 | HỘI NGHỊ | かいぎ | Hội nghị |
議員 | NGHỊ VIÊN | ぎいん | Nghị viện, nghị sĩ, đại biểu quốc hội |
⑦ 活 |
HOẠT | かつ | |
生活 | SINH HOẠT | せいかつ | Sinh hoạt, cuộc sống |
活動 | HOẠT ĐỘNG | かつどう | Hoạt động |
⑧ 変 |
BIẾN | へん/か・える/か・わる | |
大変(な) | ĐẠI BIẾN | たいへん | Rất, kinh khủng, mệt mỏi, ghê gớm |
変化 | BIẾN HÓA | へんか | Biến đổi, thay đổi |
変わる | BIẾN | かわる | Thay đổi (tự dộng từ) |
変える | BIẾN | かえる | Thay đổi (tha dộng từ) |
***