Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 1
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
キッチン | n | nhà bếp | |
だいどころ | 台所 | n | nhà bếp |
でんしレンジ | 電子 レンジ | n | lò vi ba |
ワイングラス | n | cốc uống rượu (có chân) | |
コーヒーカップ | n | cốc uống cà phê | |
(お)ちゃわん | (お) 茶 わん | n | cốc uống trà |
ゆのみ | 湯飲 み | n | cốc uống trà |
れいぞうこ | 冷蔵庫 | n | tủ lạnh |
ガスレンジ | n | bếp ga | |
ガスコンロ | n | bếp ga | |
ガラスのコップ | n | cốc thủy tinh | |
レバー | n | cái cần gạt | |
ながし | 流 し | n | bồn rửa; chậu rửa |
リビング | n | phòng khách | |
いま | 居間 | n | phòng khách |
まどガラス | 窓 ガラス | n | cửa sổ bằng kính |
あまど | 雨戸 | n | cửa trượt bảo vệ |
あみど | 網戸 | n | cửa lưới |
てんじょう | 天井 | n | trần nhà |
ゆか | 床 | n | sàn nhà |
コンセント | n | ổ cắm (điện) | |
コード | n | dây điện | |
エアコン | n | máy điều hòa không khí | |
ヒーター | n | máy sưởi; lò sưởi | |
じゅうたん | n | thảm trải nền nhà | |
カーペット | n | thảm trải nền nhà |
すいどう | 水道 | nước máy |
じゃぐち | 蛇口 | vòi nước |
すいどうのじゃぐちをひねる | 水道 の 蛇口 をひねる | vặn vòi nước |
みずがこおる | 水 が 凍 る | nước đóng băng |
こおりになる | 氷 になる | thành nước đá |
れいとうしてほぞんする | 冷凍 して 保存 する | bảo quản lạnh |
のこりもの | 残 り 物 | đồ còn lại |
あたためる | 残 り 物 を | hâm nóng đồ ăn |
ビールをひやす | ビールを 冷 やす | làm lạnh bia |
ビールがひえている | ビールが 冷 えている | bia lạnh |
エアコンのリモコン | cái điều khiển máy lạnh | |
スイッチ | công tắc | |
でんげんをいれる | 電源 を 入 れる | bật điện (nguồn) |
でんげんをきる | 電源 を 切 る | tắt điện (nguồn) |
じゅうたんをしく | じゅうたんを 敷 く | trải thảm |
へやをあたためる | 部屋 を 暖 める | làm nóng phòng |
だんぼうをつける | 暖房 をつける | bật lò sưởi |
クーラーがきいている | クーラーが 効 いている | máy lạnh đang hoạt động |
れいぼうがきいている | 冷房 が 効 いている | máy lạnh đang hoạt động |
ひあたりがいい | 日当 たりがいい | có ánh nắng chiếu vào |
ひあたりがわるい | 日当 たりが 悪 い | không có ánh nắng chiếu vào |
***