Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 2
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
にくじゃが | 肉じゃが | n | món thịt hầm khoai tây |
ざいりょう | 材料 | n | nguyên liệu |
よにんぶん | 4人分 | n | phần 4 người |
ぎゅうにく | 牛肉 | n | thịt bò |
~グラム | suf | ~ gram | |
ジャガイモ | n | khoai tây | |
たまねぎ | 玉ネギ | n | củ hành tây |
ちょうみりょう | 調味料 | n | gia vị |
みず | 水 | n | nước |
~カップ | suf | ~ cốc | |
さけ | 酒 | n | rượu sake của Nhật |
しょうゆ | n | nước tương của Nhật | |
さとう | 砂糖 | n | đường (ăn) |
おおさじ | 大さじ | n | muỗng canh |
~ばい | ~杯 | suf | ~ cốc; chén |
サラダゆ | サラダ油 | n | dầu xà lách |
しょうしょう | 少々 | adv | một chút |
~センチはば | ~センチ幅 | suf | (cắt) lát ~ cm |
むく | 剥く | v | bóc; gọt |
ゆうしょく | 夕食 | n | cơm chiều; cơm tối |
おかず | n | thức ăn | |
~リットル | suf | ~ lít | |
こさじ | 小さじ | n | muỗng trà |
ほうちょう | 包丁 | n | dao thái thịt |
まないた | まな板 | n | cái thớt |
はかり | n | cái cân |
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
ゆうしょくのおかず | 夕食のおかず | n | thức ăn bữa tối |
えいよう | 栄養 | n | dinh dưỡng |
バランス | n | cân bằng | |
えいようのバランスをかんがえる | 栄養のバランスを考える | v | suy nghĩ về cân bằng dinh dưỡng |
カロリー | n | lượng ca-lo | |
しょくひん | 食品 | n | đồ ăn; thực phẩm |
カロリーがたかいしょくひん | カロリーが高い食品 | n | thực phẩm có lượng ca-lo cao |
はかりではかる | はかりで量る | v | cân bằng cân |
しお | 塩 | n | muối |
しおをしょうしょういれる | 塩を少々入れる | v | cho vào chút muối |
す | 酢 | n | giấm |
てんぷらあぶら | 天ぷら油 | n | dầu tenpura |
かわ | 皮 | n | vỏ |
かわをむく | 皮をむく | v | gọt vỏ |
ざいりょうをきざむ | 材料を刻む | v | thái (rau, quả) |
おおきめにきる | 大きめに | v | cắt lớn một chút |
3センチはばにきる | 3センチ幅に切る | v | cắt miếng 3 cm |
みそしる | みそ汁 | n | súp miso (Nhật) |
みそしるがぬるくなる | みそ汁がぬるくなる | v | súp Miso âm ấm |
ラップ | n | túi nhựa để bao gói | |
ラップをかぶせる | v | đậy lên; trùm lên bằng túi nhựa | |
ラップをかける | v | đậy lên; trùm lên bằng túi nhựa | |
ラップでくるむ | v | bao phủ bằng túi nhựa | |
(アルミ)ホイル | n | giấy nhôm |
***