Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 3
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
ふた | n | cái nắp nồi | |
なべ | n | cái nồi | |
おたま | n | cái gáo | |
フライパン | n | chảo rán | |
フライがえし | フライ返し | n | dụng cụ đảo thức ăn khi rán |
すいはんき | 炊飯器 | n | nồi cơm điện |
しゃもじ | n | cái giá múc cơm |
Mục từ | Hán tự | Nghĩa |
(お)ゆをわかす | (お)湯を沸かす | đun nước sôi |
(お)ゆがわく | (お)湯が沸く | nước sôi |
(お)ゆをさます | (お)湯を冷ます | làm nguội nước |
(お)ゆがさめる | (お)湯が冷める | nước nguội |
なべをひにかける | なべを火にかける | làm nóng chảo |
ごはんをたく | ご飯を炊く | nấu cơm |
あぶらをねっする | 油を熱する | làm nóng dầu |
あぶらであげる | 油で揚げる | rán bằng dầu |
にる | 煮る | nấu |
ゆでる | luộc | |
いためる | xào | |
むす | 蒸す | hấp |
みずをきる | 水を切る | làm ráo nước |
まぜる | 混ぜる | trộn |
こげる | bị cháy, khê | |
ひっくりかえす | ひっくり返す | đảo lộn; lật ngược |
うらがえす | 裏返す | đảo lộn; lật ngược |
あじをつける | 味をつける | cho gia vị |
しおをくわえる | 塩を加える | thêm muối |
こしょうをふる | こしょうを振る | rắc tiêu |
あじみをする | 味見をする | nếm thử |
あじをみる | 味を見る | nếm thử |
あじがこい | 味が濃い | vị nồng |
あじがうすい | 味が薄い | vị nhạt |
からい | cay | |
しおからい | 塩からい | mặn |
すっぱい | chua | |
できあがる | làm xong | |
できあがり | xong xuôi |
***