Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 1 Ngày 5
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
せんたくものがたまる | 洗濯物がたまる | v | đầy đồ cần giặt |
せんたくものがぬれている | 洗濯物がぬれている | v | đồ ướt (quần áo) |
せんたくものがしめっている | 洗濯物が湿っている | v | đồ ẩm ướt |
せんたくものがかわく | 洗濯物が乾く | v | đồ khô |
せんたくものがまっしろにしあがる | 洗濯物が真っ白に仕上がる | v | đồ trắng tinh |
せんたくものをためる | 洗濯物をためる | v | chất đống đồ cần giặt |
せんたくものをぬらす | 洗濯物をぬらす | v | làm ướt đồ |
せんたくものをほす | 洗濯物を干す | v | phơi quần áo |
せんたくものをかんそうきでかわかす | 洗濯物を乾燥機で乾かす | v | làm khô quần áo bằng máy sấy |
せんたくものをたたむ | 洗濯物をたたむ | v | xếp quần áo |
Mục từ | Hán tự | Nghĩa |
ふくをよごす | 服を汚す | làm dơ đồ |
そでがまっくろによごれる | そでが真っ黒に汚れる | tay áo bị vấy bẩn đen thui |
(せんたくよう)せんざいをいれる | (洗濯用)洗剤を入れる | cho bột giặt vào |
(だいどころよう)せんざい) | (台所用)洗剤 | chất tẩy rửa |
スーツをクリーニングにだす | スーツをクリーニングに出す | gửi áo vét đến tiệm giặt ủi |
コインランドリーでせんたくをする | コインランドリーで洗濯をする | giặt đồ ở hiệu giặt tự động |
タオルをほす | タオルを干す | phơi khăn |
ふくをつるす | 服をつるす | treo đồ lên |
ワイシャツにアイロンをかける | ủi áo sơ mi | |
しわをのばす | しわを伸ばす | làm thẳng nếp gấp |
しわがのびる | しわが伸びる | nếp gấp thẳng ra |
ウールのセーターがちぢむ | ウールのセーターが縮む | áo len co lại |
ジーンズのいろがおちる | ジーンズの色が落ちる | quần jean phai màu |
***