Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 2 Ngày 3
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
(プラット)ホームがこんざつしている | (プラット)ホームが混雑している | v | tắc nghẽn ở chỗ chờ lên tàu |
はくせんのうちがわにさがる | 白線の内側に下がる | v | lùi vào bên trong vạch trắng |
きいろいせんのうちがわにさがる | 黄色い線の内側に下がる | v | lùi vào bên trong vạch vàng |
そとがわ | 外側 | n | phía ngoài |
とっきゅうがつうかする | 特急が通過する | v | tàu tốc hành đi qua |
じょうしゃする | 乗車する | v | lên tàu |
げしゃする | 下車する | v | xuống tàu |
はっしゃする | 発車する | v | tàu xuất phát |
でんしゃ(のなか)はがらがらだ | 電車(の中)はがらがらだ | v | trên tàu vắng tanh |
からっぽ | 空っぽ | a-na | vắng tanh, trống rỗng |
まんいんでんしゃでつうきんする | 満員電車で通勤する | v | đi làm trân tàu chật ních người |
でんしゃがゆれる | 電車がゆれる | v | tàu lảo đảo, rung lắc |
しはつ(でんしゃ) | 始発(電車) | n | chuyến tàu đầu tiên trong ngày |
しゅうでん | 終電 | n | chuyến tàu cuối cùng trong ngày |
しはつえきからのる | 始発駅から乗る | v | lên từ ga đầu |
しゅうてんでおりる | 終点で降りる | v | xuống ga cuối |
きゅうこうからかくえきていしゃにのりかえる | 急行から各駅停車に乗り換える | v | đổi từ tàu nhanh sang tàu dừng địa phương |
のりかえ | 乗り換え | n | đổi tàu |
のりおくれる | 乗り遅れる | v | lỡ chuyến tàu |
のりすごす | 乗り過ごす | v | đi quá ga cần tới |
のりこす | 乗り越す | v | đi quá ga cần tới |
のりこし | 乗り越し | n | đi quá ga cần tới |
うんちんをせいさんする | 運賃を精算する | v | điều chỉnh, tính lại cước phí đi |
しゃしょうがしゃないアナウンスをする | 車掌が車内アナウンスをする | v | người điều hành thông báo trên tàu |
けいたいでんわのしようをひかえる | 携帯電話の使用を控える | v | hạn chế dùng di động |
(お)としよりにせきをゆずる | (お)年寄りに席をゆずる | v | nhường ghế cho người cao tuổi |
ろうじんにせきをゆずる | 老人に席をゆずる | v | nhường ghế cho người già |
ゆうせんせき | 優先席 | n | ghế ưu tiên |
からだのふじゆうなひと | 体の不自由な人 | n | người khuyết tật |
ちかんにあう | ちかんにあう | v | bị gạ gẫm, bị làm phiền |
えきのばいてん | 駅の売店 | n | quầy bán hàng ở ga |
***