Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 1
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
たなかさんとこうさいする | 田中さんと交際する | v | giao du với anh Tanaka |
たなかさんとつきあう | 田中さんと付き合う | v | kết giao với anh Tanaka |
たなかさんとけんかする | 田中さんとけんかする | v | cãi nhau với anh Tanaka |
たなかさんとなかなおりする | 田中さんと仲直りする | v | hòa giải với anh Tanaka |
たなかさんなかがいい | 田中さんと仲がいい | v | thân thiết với anh Tanaka |
たなかさんとなかよしだ | 田中さんと仲良しだ | v | có quan hệ tốt với anh Tanaka |
たなかさんをコンサートにさそう | 田中さんをコンサートにさそう | v | rủ anh Tanaka đi xem hòa nhạc |
たなかさんをいやがる | 田中さんをいやがる | v | không ưa anh Tanaka |
たなかさんをふる | 田中さんをふる | v | không chơi với anh Tanaka |
たなかさん(のこと)がきになる | 田中さん(のこと)が気になる | v | để ý anh Tanaka |
たなかさん(のこと)がすきになる | 田中さん(のこと)が好きになる | v | thích anh Tanaka |
たなかさん(のこと)きらいになる | 田中さん(のこと)がきらいになる | v | ghét anh Tanaka |
たなかさん(のこと)がいやになる | 田中さん(のこと)がいやになる | v | không ưa anh Tanaka |
たなかさん(のこと)がうらやましい | 田中さん(のこと)がうらやましい | v | ganh tỵ với anh Tanaka |
たなかさんにすかれる | 田中さんに好かれる | v | được anh Tanaka yêu mến |
たなかさんにきらわれる | 田中さんにきらわれる | v | bị anh Tanaka ghét |
たなかさんにいやがられる | 田中さんにいやがられる | v | bị anh Tanaka không ưa |
たなかさんにふられる | 田中さんにふられる | v | bị anh Tanaka nghỉ chơi |
たなかさんにきがある | 田中さんに気がある | v | thích anh Tanaka |
たなかさんにあこがれる | 田中さんにあこがれる | v | ngưỡng mộ anh Tanaka |
たなかさんにむちゅうになる | 田中さんに夢中になる | v | mê mệt anh Tanaka |
たなかさんにこいをする | 田中さんに恋をする | v | yêu anh Tanaka |
Mục từ | Hán tự | Nghĩa |
じょせいにもてる | 女性にもてる | được các cô gái yêu thích |
(お)たがいにきにいる | (お)互いに入る | cùng hài lòng |
あいてのよていをきく | 相手の予定を聞く | hỏi về dự định của đối phương |
つごうをつける | 都合をつける | sắp xếp lịch trình cho thỏa đáng |
つごうがつく | 都合がつく | lịch trình được sắp xếp thỏa đáng |
つきあい | 付き合い | kết giao |
かいものにつきあう | 買い物にう | mối quan hệ làm ăn, buôn bán |
こいびと | 恋人 | người yêu |
たなかさんのかれ | 田中さんの彼 | người yêu của chị Tanaka |
たなかさんのかれし | 田中さんの彼氏 | người yêu của chị Tanaka |
かのじょ | 彼女 | bạn gái |
けっこんをもうしこむ | 結婚を申し込む | cầu hôn |
けっこんをことわる | 結婚を断る | từ hôn |
あいまいなへんじをする | あいまいな返事をする | trả lời không rõ ràng |
***