Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 2
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
ひたい | 額 | n | trán |
まつげ | n | lông mi | |
ほお | n | cái má | |
ほほ | n | cái má | |
ネックレス | n | dây đeo cổ | |
くちびる | 唇 | n | môi |
まゆ | n | lông mày | |
まゆげ | n | lông mày | |
まぶた | n | mí mắt | |
イヤリング | n | bông tai | |
ベルト | n | dây nịt | |
パンツ | n | quần sọoc |
Mục từ | Hán tự | Nghĩa |
あさのしたくをする | 朝のしたくをする | sửa soạn đi làm (học) |
シャワーをあびる | シャワーを浴びる | tắm vòi sen |
したぎ | 下着 | quần lót |
うわぎ | 上着 | áo vét |
はをみがく | 歯をみがく | đánh răng |
はみがき | 歯みがき | đánh răng |
はみがきこをつける | 歯みがき粉をつける | quẹt kem đánh răng |
ひげをそる | ひげをそる | cạo râu |
ドライヤーでかみをかわかす | ドライヤーで髪を乾かす | làm khô tóc bắng máy sấy |
かみをとく | 髪をとく | chải tóc |
かみをとかす | 髪をとかす | chải tóc |
(お)けしょうをする | (お)化粧をする | trang điểm |
くちべにをぬる | 口紅を塗る | son môi |
くちべにをつける | 口紅をつける | son môi |
ふくをきがえる | 服を着替える | thay quần áo |
きがえる | 着替え | thay đồ |
おしゃれをする | おしゃれをする | chưng diện, ăn mặc đẹp |
おしゃれなひと | おしゃれな人 | người chưng diện |
ひもをむすぶ | ひもを結ぶ | cột dây |
ひもをほどく | ひもをほどく | tháo dây |
マフラーをまく | マフラーを巻く | cột khăn quàng |
マフラーをする | マフラーをする | cột khăn quàng |
てぶくろをはめる | 手袋をはめる | đeo găng tay |
てぶくろをする | 手袋をする | đeo găng tay |
ゆびわをはめる | 指輪をはめる | đeo nhẫn |
ゆびわをする | 指輪をする | đeo nhẫn |
***