Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 5
***
Mục từ | Hán tự | Nghĩa |
えんかいをひらく | 宴会を開く | mở tiệc |
のみかい | 飲み会 | tiệc nhậu |
そうべつかい | 送別会 | tiệc chia tay |
かんげいかい | 歓迎会 | tiệc nghênh đón |
のみほうだい | 飲み放題 | uống hết sức |
たべほうだい | 食べ放題 | ăn hết sức |
(お)さけをつぐ | (お)酒を注ぐ | rót rượu |
(お)ゆをそそぐ | (お)湯を注ぐ | đổ nước nóng |
かんぱいする | 乾杯する | cụng ly |
もりあがる | 盛り上がる | phấn khích, nhảy dựng lên |
つちがもりあがる | 土が上がる | đất lồi lên |
ビールのあわ | ビールの泡 | bọt bia |
あふれる | ngập, tràn đầy | |
こぼす | làm đổ | |
こぼれる | bị tràn, bị đổ | |
ビールをいっきにのむ | ビールを一気に飲む | uống 1 hơi bia |
ウィスキーのみずわり | ウィスキーの水割り | pha loãng rượu wisky |
(お)つまみのチーズ | pho mát (mồi) | |
(お)さけによう | (お)酒によう | say rượu |
よっぱらう | say xỉn | |
よっぱらい | say xỉn | |
あばれる | nổi xung | |
にぎやかな | huyên náo | |
やかましい | ồn ào | |
さわがしい | inh ỏi | |
さわぐ | làm ồn | |
そうぞうしい | ồn ào, sôi nổi | |
たばこのけむり | たばこの煙 | khói thuốc |
けむい | 煙い | khói mù mịt |
けむたい | 煙たい | ngột ngạt (vì khói) |
グラスをわる | グラスを割る | làm vỡ cốc thủy tinh |
グラスがわれる | グラスが割れる | cốc bị vỡ |
ビールびんをたおす | ビールびんを倒す | làm ngã cốc bia |
ビールびんがたおれる | ビールびんが倒れる | cốc bia bị ngã |
ほかのきゃくにめいわくをかける | ほかの客に迷惑をかける | làm phiền vị khách khác |
めいわくがかかる | 迷惑がかかる | bị làm phiền |
***