Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 6
***
Mục từ | Hán tự | Nghĩa |
レジ | máy thanh toán tiền | |
かんじょうをすませる | 勘定を済ませる | thanh toán xong |
おかんじょうをおねがいします | お勘定をいします | làm ơn thanh toán tiền |
べつべつにはらう | 別々に払う | trả riêng (phần ai nấy trả) |
べつべつでおねがいします | 別々でお願いします | tính riêng dùm cho ạ |
わりかんにする | 割り勘にする | chia riêng (tính tiền) |
おごる | bao, mời, đãi | |
おごり | bao, mời, đãi | |
げんきんではらう | 現金で払う | trả tiền mặt |
(クレジット)カードではらう | (クレジット)カードで払う | trả bằng thẻ |
カードのゆうこうきげんをかくにんする | カードの有効期限を確認する | xác nhận thời hạn còn hữu hiệu của thẻ |
(お)さつをくずす | (お)札をくずす | xé bỏ hóa đơn |
(お)つりをもらう | nhận tiền thối | |
レシートをもらう | nhận biên lai | |
りょうしゅうしょをもらう | 領収書をもらう | nhận biên lai |
ぜいたくをする | xa xỉ | |
むだづかいをする | lãng phí tiền | |
せいきゅうしょがとどく | 請求書が届く | hóa đơn đến |
ひようがかかる | 費用がかかる | tốn phí |
こんげつのせいかつひがふそくする | 今月の生活費が不足する | phí sinh hoạt tháng này không đủ |
こうつうひ | 交通費 | phí đi lại |
おかねがたりる | お金が | đủ tiền |
たりない | 足りない | không đủ |
しょくひをせつやくする | 食費を節約する | tiết kiệm chi phí ăn uống |
むだをはぶく | むだを省く | cắt giảm lãng phí |
むだをなくす | むだをなくす | xóa bỏ lãng phí |
びんぼうになる | 貧乏になる | trở nên nghèo |
(お)かねもちになる | (お)金持ちになる | thành người giàu |
まずしいせいかつ | 貧しい生活 | cuộc sống nghèo |
しゃっきんをする | 借金をする | nợ nần |
***