Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 1
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
かもく | 科目 | n | môn học |
きょうか | 教科 | n | chương trình học |
とくいな | 得意な | a-na | giỏi |
にがてな | 苦手な | a-na | dở |
こくご | 国語 | n | quốc ngữ |
さんすう | 算数 | n | tính toán |
りか | 理科 | n | khoa học tự nhiên |
しゃかい | 社会 | n | khoa học xã hội |
たいいく | 体育 | n | môn thể dục |
しりつこうこうににゅうがくする | 私立高校に入学する | v | nhập học trường tư lập |
こうりつこうこうににゅうがくする | 公立高校に入学する | v | nhập học trường công lập |
こくりつだいがくににゅうがくする | 国立大学に入学する | v | nhập học trường đại học quốc lập |
ひるやすみ | 昼休み | n | nghỉ trưa |
(お)べんとう | (お)弁当 | n | cơm hộp |
きゅうしょく | 給食 | n | cơm suất ở trường hay cơ quan |
Mục từ | Hán tự | Nghĩa |
じかんわり | 時間割 | thời gian biểu (học) |
にゅうがくしき | 入学式 | lễ khai giảng |
そつぎょうしき | 卒業式 | lễ tốt nghiệp |
しゅっせきする | 出席する | tham dự |
けっせきする | 欠席する | vắng mặt |
バスでつうがくする | バスで通学する | đi học bằng xe bus |
つうきんする | 通勤する | đi làm |
1/2/3がっき | 1/2/3学期 | học kì 1, 2, 3 |
こんがっき | 今学期 | học kì hiện giờ |
ぜんき | 前期 | kì trước |
こうき | 後期 | học kì sau |
おなじがくねん | 同じ学年 | cùng niên khóa |
じしゅうする | 自習する | tự học |
えんぴつをけずる | gọt bút chì | |
ものさし | 物差し | thước đo |
じょうぎではかる | 定規で測る | đo bằng thước |
ごうけいをだす | 合計を出す | đưa ra tổng số |
けいさん | 計算 | tính toán |
たしざん | 足し算 | phép cộng |
たす | 足す | cộng |
ひきざん | 引き算 | phép trừ |
ひく | 引く | trừ |
かけざん | かけ算 | phép nhân |
かける | nhân | |
わりざん | 割り算 | phép chia |
わる | 割る | chia |
***