Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 2
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
がくぶ | 学部 | n | bộ môn, khoa |
じゅけんする | 受験する | v | dự thi |
ぶんがくぶ | 文学部 | n | khoa văn |
けいざいがくぶ | 経済学部 | n | khoa kinh tế |
ほうがくぶ | 法学部 | n | khoa luật |
りこうがくぶ | 理工学部 | n | khoa khoa học công nghệ |
いがくぶ | 医学部 | n | khoa y |
がっか | 学科 | n | môn học |
せんこうする | 専攻する | v | chuyên môn |
けいざいがく | 経済学 | n | kinh tế học |
せいじがく | 政治学 | n | chính trị học |
しんりがく | 心理学 | n | tâm lý học |
げんごがく | 言語学 | n | ngôn ngữ học |
ぶつりがく | 物理学 | n | vật lý học |
ゼミをとる | v | đặt chỗ hội thảo chuyên đề | |
たんいをとる | 単位をとる | v | lấy tín chỉ |
こうぎをうける | 講義を受ける | v | tham gia buổi học |
ほしゅうをうける | 補習を受ける | v | tham gia học bổ túc |
ほこうをうける | 補講を受ける | v | tham gia buổi thuyết trình |
Mục từ | Hán tự | Nghĩa |
しんがくをきぼうする | 進学を希望する | nguyện vọng học lên |
ごうかくはっびょうをみにいく | 合格発表を見に行く | đi xem phát biểu thi đỗ |
ごうかくする | 合格する | thi đỗ |
うかる | 受かる | thi đỗ |
ふごうかくになる | 不合格になる | thi rớt |
おちる | 落ちる | thi rớt |
じゅぎょうりょうをはらう | 授業料を払う | trả học phí |
がくひをはらう | 学費を払う | trả học phí |
しょうがくきんをもらう | 奨学金をもらう | nhận học bổng |
だいがくきょうじゅ | 大学教授 | giáo sư đại học |
がくしゃ | 学者 | học giả |
こうぎにまにあう | 講義に間に合う | kịp giờ học |
こうぎにおくれる | 講義に遅れる | trễ giờ học |
こうぎにちこくする | 講義に遅刻する | trễ giờ học |
せいせきがいい | 成績がいい | thành tích học tốt |
せいせきがわるい | 成績が悪い | thành tích học tồi |
じゅぎょうちゅうにいねむりをする | 授業中に居眠りをする | ngủ gật trong giờ học |
じゅぎょうをサボる | 授業をサボる | trốn học |
たんいをおとす | 単位を落とす | rớt tín chỉ |
たんいをとる | 単位をとる | lấy tín chỉ |
きゅうがくする | 休学する | nghỉ học |
りゅうがくする | 留学する | du học |
***