Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 3

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 3
***

Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
こたえをきにゅうする (こた)えを記入(きにゅう)する v ghi đáp án
こたえをみなおす (こた)えを見直(みなお) v xem lại đáp án
みなおし 見直(みなお) n xem lại
こたえをまちがう (こた)えを間違(まちが) v nhầm đáp án
こたえをまちがえる (こた)えを間違(まちが)える v nhầm đáp án
かきなおす ()(なお) v viết lại
レポートをまとめる レポートをまとめる v thu thập báo cáo
レポートをしあげる レポートを仕上(しあ)げる v hoàn thành báo cáo
レポートをていしゅつする レポートを提出(ていしゅつ)する v nộp báo cáo

 

Mục từ Hán tự Nghĩa
たんとうのせんせい 担当(たんとう)先生(せんせい) giáo viên phụ trách
せんせいにおそわる 先生(せんせい)(おそ)わる được cô dạy
なんどもくりかえす 何度(なんど)もくり(かえ) lặp đi lặp lại cả mấy lần
くりかえし くり(かえ) lặp đi lặp lại
あんきする 暗記(あんき)する ghi nhớ; học thuộc lòng
しけんでとわれる 試験(しけん)()われる được hỏi trong kì thi
とい () câu hỏi
おちついてかんがえる ()()いて(かんが)える suy nghĩ bình tĩnh
ききなおす ()(なお) nghe lại
いいなおす ()(なお) nói lại
ききとる ()() nghe hiểu
ききとり ()() nghe hiểu
かきとる ()() viết chính tả
かきとり ()() viết chính tả
ついている ついている gặp may (thi cử)
ついていない ついていない không may
しけんがすむ 試験(しけん)() thi cử xong
しけんのけっか 試験(しけん)結果(けっか) kết quả thi
カンニングする quay cóp bài
レポートのしたがきをする レポートの下書(したが)きをする viết nháp
せいしょする 清書(せいしょ)する copy sạch
ていしゅつきげんをまもる 提出(ていしゅつ)期限(きげん)(まも) giữ đúng kì hạn nộp

***

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *