Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 6

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 6
***

Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
メールをじゅしんする メールを受信(じゅしん)する v nhận mail
メールをそうしんする メールを送信(そうしん)する v gửi mail
メールをへんしんする メールを返信(へんしん)する v hồi âm mail
メールをてんそうする メールを転送(てんそう)する v chuyển tiếp mail
メールをしんきさくせいする メールを新規(しんき)作成(さくせい)する v tạo mail mới
メールをまとめておくる メールをまとめて(おく) v tổng hợp mail rồi gửi (gửi nhiều mail)
メールをせいりする メールを整理(せいり)する v chỉnh sửa mail
メールをチェックする v kiểm tra mail
もじをにゅうりょくする 文字(もじ)入力(にゅうりょく)する v nhập chữ
もじをローマじでにゅうりょくする 文字(もじ)ローマ(ろーま)()入力(にゅうりょく)する v nhập chữ romaji
もじをかんじにへんかんする 文字(もじ)漢字(かんじ)変換(へんかん)する v chuyển đổi sang Hán tự
もじをそうにゅうする 文字(もじ)挿入(そうにゅう)する v chèn chữ vào
もじをさくじょする 文字(もじ)削除(さくじょ)する v xóa chữ

 

Mục từ Hán tự Nghĩa
あてさき あて(さき) nơi gửi đến
さしだしにん 差出人(さしだしにん) người gửi
けんめい 件名(けんめい) tiêu đề
メールのやりとりをする メールのやり()りをする trao đổi mail
しゃしんをてんぷする 写真(しゃしん)添付(てんぷ)する đính kèm hình
かいぎょうする 改行(かいぎょう)する viết xuống dòng mới
そうしんしゃの(メールアドレスをとうろくする 送信者(そうしんしゃ)の(メール)アドレスを登録(とうろく)する lưu người gửi vào danh bạ
アドレスちょう アドレス(あどれす)(ちょう) danh bạ
そうしんがかんりょうする 送信(そうしん)完了(かんりょう)する tin nhắn đã được gửi

***

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *