Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 4
***
Mục từ | Hán tự | Nghĩa |
からだのちょうしがわるい | 体の調子が悪い | không khỏe |
からだのぐあいがわるい | 体の具合が悪い | không khỏe |
めまいがする | chóng mặt | |
とうつうがする | 頭痛がする | đau đầu |
いがいたい | 胃が痛い | đau dạ dày |
こしがいたい | 腰が痛い | đau lưng |
いきがくるしい | 息が苦しい | khó thở |
くるしむ | 苦しむ | đau đớn; đau khổ |
はながつまる | 鼻がつまる | nghẹt mũi |
はなをかむ | 鼻をかむ | hỉ mũi |
はきけがする | 吐きする | buồn nôn |
きぶんがわるい | 気分が悪い | khó chịu trong người |
きもち(が)わるい | 気持ち(が)悪い | khó chịu trong người |
はく | 吐く | nôn; mửa |
めがかゆい | 目がかゆい | nhức mắt |
めをこする | 目をこする | dụi mắt |
めをかく | 目をかく | dụi mắt |
かぜをひいてつらい | 風邪を引いてつらい | khổ sở vì cảm |
アレルギーがある | アレルギーがある | dị ứng |
Mục từ | Hán tự | Nghĩa |
かんじゃ「おせわになりました」。 | 患者「お世話になりました」。 | cảm ơn đã giúp đỡ |
かんごし「おだいじに」。 | 看護師「お大事に」。 | bảo trọng nhé |
せんもんのいしにみてもらう | 専門の医師にみてもらう | được bác sĩ chuyên khoa khám |
かふんしょうになる | 花粉症になる | dị ứng với phấn hoa |
いしのしんさつをうける | 医師の診察を受ける | được bác sĩ khám bệnh |
うがいをする | súc miệng | |
はいしゃにかかる | 歯医者にかかる | gặp bác sĩ nha khoa |
けがをなおす | けがを治す | chữa lành vết thương |
インフルエンザにかかる | cảm cúm | |
てのきず | 手の傷 | bị thương ở tay |
びょうきのしょうじょう | 病気の症状 | triệu chứng bệnh |
やけどをする | bị bỏng | |
ちゅうしゃをしてもらう | 注射をしてもらう | bị tiêm |
たいしたことがない | 大したことがない | không nghiêm trọng |
しゅじゅつをうける | 手術を受ける | phẫu thuật |
ましになる | đỡ hơn (bệnh) | |
いたみをがまんする | 痛みをがまんする | chịu đau |
(お)みまいにいく | (お)見舞いに | đi thăm bệnh |
***