Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 5

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 5
***

Mục từ Hán tự Loại Nghĩa
はな(みず)がでる (はな)(みず))が() v sổ mũi
ためいきがでる ため(いき) v thở dài
ためいきをつく ため(いき)をつく v thở dài
なみだがでる (なみだ)() v rơi lệ
なみだをながす (なみだ)(なが) v khóc lóc
あせがでる (あせ)() v ra mồ hôi
あせをかく (あせ)をかく v toát mồ hôi
あせくさい (あせ)くさい adj toát mồ hôi
よだれ n nước dãi
せきがでる せきが() v ho
せきをする v ho
しゃっくりがでる しゃっくりが() v nấc cụt
しゃっくりをする v nấc cụt
くしゃみがでる くしゃみが() v hắt xì hơi
くしゃみをする v hắt xì hơi
あくびがでる あくびが() v ngáp
あくびをする v ngáp
げっぷがでる げっぷが() v
げっぷをする v
おならがでる おならが() v đánh rắm
おならをする v đánh rắm

 

Mục từ Hán tự Nghĩa
たいじゅうがふえる 体重(たいじゅう)()える lên cân
たいじゅうをふやす 体重(たいじゅう)()やす làm tăng cân
たいじゅうがへる 体重(たいじゅう)() giảm cân
たいじゅうをへらす 体重(たいじゅう)()らす làm giảm cân
ダイエットをする ăn kiêng
いびきをかく ngáy
あしがしびれる (あし)がしびれる tê chân
からだがふるえる (からだ)がふるえる run rẩy
かたがこる (かた)がこる ê ẩm vai
くせがつく tật xấu
くせになる tật xấu
ストレスがたまる căng thẳng; bị áp lực
としをとる (とし)() lớn tuổi
つめがのびる つめが()びる móng tay dài ra
ひげがはえる ひげが()える mọc râu
はがはえる ()()える mọc răng
かみのけがぬける (かみ)()()ける rụng tóc
はげる hói đầu
かみをそめる (かみ)をそめる nhuộm tóc

***

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *