Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 6
***
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
はながさく | 花が咲く | v | hoa nở |
はながちる | 花が散る | v | hoa rụng |
きがかれる | 木が枯れる | v | cây héo úa |
やまがくずれる | 山がくずれる | v | lở núi |
けわしいやま | 険しい山 | n | núi dốc |
なだらかなさか | なだらかな坂 | n | dốc thoai thoải |
はこがつぶれる | 箱がつぶれる | v | cái hộp bị bẹp |
つぶす | v | nghiền; làm bẹp | |
うく | 浮く | v | nổi; lơ lửng |
しずむ | 沈む | v | chìm; đắm |
むしあつい | 蒸し暑い | a-i | nóng nực; oi bức |
くさる | v | mục nát; thối rữa | |
かびがはえる | かびが生える | v | nấm mốc |
へんなにおいがする | 変なにおいがする | v | có mùi lạ |
におう | v | có mùi; bốc mùi | |
きみがわるいいきもの | 気味が悪い物 | n | sinh vật thấy sởn gai ốc |
きもち(が)わるいいきもの | 気持ち(が)悪い物 | n | sinh vật thấy sởn gai ốc |
したしいゆうじん | 親しい友人 | n | bạn thân |
しんゆう | 親友 | n | bạn thân |
あやしいおとこ | あやしい男 | n | kẻ đáng ngờ |
おそろしいじけん | 恐ろしい事件 | n | vụ việc kinh khủng |
さびたほうちょう | さびた包丁 | n | con gao bị gỉ |
さびる | v | bị gỉ | |
するどい | 鋭い | a-i | sắc bén |
にぶい | 鈍い | a-i | cùn |
のろいくるま | のろい車 | n | xe chậm chạp |
あんぜんなばしょ | 安全な場所 | n | chỗ an toàn |
うすぐらいへや | 薄暗い部屋 | n | phòng âm u |
まぶしいあかり | まぶしい明かり | n | ánh sáng rực rỡ |
くわしいせつめいしょ | くわしい説明書 | n | cuốn hướng dẫn cụ thể |
くわしくせつめいする | くわしく説明する | v | giải thích tường tận |
くだらないしょうせつ | くだらない小説 | n | tiểu thuyết tầm phào |
でたらめにこたえる | でたらめに答える | v | trả lời linh tinh |
***