Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 2
***
Mục từ | Hán tự | Nghĩa |
うっかり | lơ đễnh; vô tâm | |
しゅくだいをうっかりわすれる | 宿題をうっかり忘れる | lỡ quên không làm bài tập |
うっかりする | lơ đễnh; vô tâm | |
すっかり | hoàn toàn; toàn bộ | |
すっかりわすれた | すっかり忘れた | quên sạch |
がっかり(する) | thất vọng; chán nản | |
しけんにおちてがっかりする | 試験に落ちてがっかりする | thất vọng thì thi trượt |
やっぱり | quả là, vẫn | |
やはり | quả là, vẫn | |
やっぱりおもったとおりだ | やっぱり思ったとおりだ | quả là đúng như tôi đã nghĩ |
18さいといってもやはりまだこどもだ | 18歳といってもやはりまだ子どもだ | nói 18 tuổi đấy chứ vẫn còn trẻ con |
しっかり(する) | chắc chắn; ổn định | |
しっかりしたこども | しっかりした子ども | đứa trẻ chín chắn |
しっかりしろ | vững vàng lên | |
すっきり(する) | sảng khoái; gọn gàng | |
へやがすっきりする | 部屋がすっきりする | phòng sạch sẽ gọn gàng |
きぶんがすっきりする | 気分がすっきりする | tinh thần sảng khoái |
さっぱり(する) | thoải mái; toàn bộ | |
ふろにはいってさっぱりする | 風呂に入ってさっぱりする | tắm xong thấy thoải mái |
このもんだいはさっぱりわからない | この問題はさっぱりわからない | vấn đề này hoàn toàn không hiểu |
ぐっすり | trạng thái ngủ say; ngủ ngon | |
ぐっすりねむる | ぐっすり眠る | ngủ say |
にっこり(する) | mỉm cười | |
にっこりわらう | にっこり笑う | cười mỉm |
にこにこ(する) | mỉm cười | |
にこにこわらう | にこにこ笑う | cười mỉm |
そっくり | giống nhau như đúc | |
あのおやこはそっくりだ | あの親子はそっくりだ | mẹ con giống nhau như đúc |
はっきり(する) | rõ ràng; rành rọt | |
やまがはっきりみえる | 山がはっきり見える | nhìn thấy rõ núi |
ぼんやり | thong thả; thong dong | |
のんびり | thong thả; thong dong | |
のんびりすごす | のんびり過ごす | ăn không ngồi rồi |
のんびりする | thư giãn, thong thả | |
きちんと(する) | chỉn chu; cẩn thận | |
ちゃんと(する) | cẩn thận; kỹ càng | |
ようふくをきちんと/ちゃんとたたむ | 洋服をきちんと/ちゃんとたたむ | xếp quần áo chỉn chu |
たいどをきちんとする/ちゃんとする | 態度をきちんとする/ちゃんとする | thái độ đàng hoàng |
ふと | đột nhiên | |
ふとおもいだす | ふと思い出す | đột nhiên nhớ về |
わざと | cố ý; cố tình | |
わざとまける | わざと負ける | cố tình thua |
ほっと(する) | yên tâm | |
ははのびょうきがなおってほっとした | 母の病気が治ってほっとした | mẹ hết bệnh nên nhẹ cả người |
じっと(する) | cắn răng chịu đựng, chăm chú | |
じっとがまんする | cắn răng chịu đựng | |
じっとみる | じっと見る | nhìm chằm chằm |
ざっと | qua loa; đại khái | |
ざっとそうじする | ざっと掃除する | dọn dẹp qua loa |
そっと(する) | len lén; vụng trộm | |
そっとちかづく | そっと近づく | len lén tới gần |
***