Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 3
***
Mục từ | Hán tự | Nghĩa |
どきどき(する) | hồi hộp; tim đập thình thịch | |
むねがどきどきする | 胸がどきどきする | hồi hộp; tim đập thình thịch |
めんせつでどきどきする | 面接でどきどきする | hồi hộp trong cuộc phỏng vấn |
いらいら(する) | sốt ruột; nóng ruột | |
じゅうたいでいらいらする | 渋滞でいらいらする | nóng ruột do kẹt xe |
はきはき(する) | rõ ràng; sáng suốt | |
はきはきとこたえる | はきはき(と)答える | trả lời rõ ràng |
かのじょははきはきしてかんじがいい | 彼女ははきはきして感じがいい | cô ấy lanh lợi dễ thương (tính tình) |
ぶつぶつ | làu bàu; lầm bầm | |
ぶつぶつもんくをいう | ぶつぶつ文句を言う | lầm bầm than phiền |
かれはなにかぶつぶついっている | 彼は何かぶつぶつ言っている | anh ta đang lầm bầm cái gì ấy |
うろうろ(する) | quanh quẩn; đi tha thẩn | |
へんなおとこがうろうろしている | 変な男がうろうろしている | kẻ khả nghi đi quanh quẩn |
ぶらぶら(する) | quanh quẩn không làm gì | |
まちをぶらぶらする | 街をぶらぶらする | đi quanh quẩn thành phố |
(ものが)ぶらぶらゆれる | (物が)ぶらぶらゆれる | long thong, đu đưa (vật) |
ぎりぎり | sát nút, xem xém | |
ぎりぎりでさいしゅうでんしゃにまにあった | ぎりぎりで最終電車に間に合った | vừa kịp chuyến tàu cuối |
しめきりぎりぎりにがんしょをだした | 締め切りぎりぎりに願書を出した | nộp đơn sát ngày cuối |
ぴかぴか | lấp lánh; nhấp nháy; sáng loáng | |
くつをぴかぴかにみがく | 靴をぴかぴかにみがく | đánh giày bóng loáng |
のろのろ | chầm chậm; chậm chạp | |
でんしゃがのろのろはしっている | 電車がのろのろ走っている | tàu chạy chầm chậm |
ぺらぺら | lưu loát; liền tù tì; trôi chả | |
ひみつをぺらぺらしゃべる | 秘密をぺらぺらしゃべる | nói sạch hết bí mật |
たなかさんはえいごがぺらぺら | 田中さんは英語がぺらぺらだ | anh Tanaka nói tiếng Anh lưu loát |
ぺらぺらのかみ | ぺらぺらの紙 | tờ giấy mỏng |
ぺこぺこ | trạng thái đói meo mốc | |
おなかがぺこぺこだ | おなかがぺこぺこだ | đói meo mốc |
ますます(する) | ngày càng | |
ぶっかはますますあがるだろう | 物価はますます上がるだろう | hình như giá ngày càng tăng thì phải |
だんだん | dần dần | |
だんだんさむくなりますね | だんだん寒くなりますね | trời dần trở lạnh nhỉ |
どんどん | nhanh chóng; mau lẹ | |
かれのにほんごはどんどんじょうたつしている | 彼の日本語はどんどん上達している | tiếng Nhật của anh ấy tiến bộ nhanh chóng |
そろそろ | sắp sửa | |
そろそろはじめましょう | そろそろ始めましょう | nào bắt đầu thôi |
もともと | vốn dĩ; nguyên là; vốn là | |
かれはもともときのよわいひとだった | 彼はもともと気の弱い人だった | anh ta vốn dĩ là người nhút nhát |
このとけいはもともとやすかったから、こわれてもしかたがない | この時計はもともと安かったから、こわれても仕方がない | đồng hồ này vốn dĩ rẻ hư cũng là lẽ thường |
たまたま | thi thoảng; đôi khi | |
たまたまこうこうじだいのゆうじんにあった | たまたま高校時代の友人に会った | thi thoảng có gặp bạn cấp ba |
まあまあ | tàm tạm; cũng được | |
しけんのけっかはまあまあだった | 試験の結果はまあまあだった | kết quả thi cũng tạm |
さまざま | nhiều loại; đa dạng | |
さまざまなしょうひん | さまざまな商品 | nhiều loại sản phẩm |
***