Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 5

Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 5
***

Mục từ Hán tự Nghĩa
だいがくをでる 大学(だいがく)() tốt nghiệp đại học
そつぎょうする 卒業(そつぎょう)する tốt nghiệp
かいぎにでる 会議(かいぎ)() tham gia họp
しゅっせきする 出席(しゅっせき)する tham dự
しょくじがでる 食事(しょくじ)() đồ ăn được dọn ra
しょくじをだす 食事(しょくじ)() dọn đồ ăn ra
けつろんがでる 結論(けつろん)() kết luận được đưa ra
けつろんをだす 結論(けつろん)() đưa ra kết luận
げんきがでる 元気(げんき)() cảm thấy khỏe khoắn
げんきをだす 元気(げんき)() làm cho khỏe lên
しんせいひんがでる 新製品(しんせいひん)() sản phẩm mới ra thị trường
はつばいする 発売(はつばい)する bán ra
しんせいひんをだす 新製品(しんせいひん)() đưa ra sản phẩm mới
めがでる ()() nảy mầm
めをだす ()() gieo mầm
ボーナスがでる ボーナスが() được thưởng
ボーナスをだす ボーナスを() lấy thưởng
ゴキブリがでる ゴキブリが() gián xuất hiện
あらわれる (あらわ)れる xuất hiện
しんぶんになまえがでる 新聞(しんぶん)名前(なまえ)() tên xuất hiện trên báo
のる () lên báo
かどをまがるとえきにでる (かど)()がると(えき)() rẽ ở góc đường sẽ tới nhà ga
さいふをとる 財布(さいふ)() móc ví, lấy ví
ぬすむ (ぬす) trộm cắp
さいふをとりにもどる 財布(さいふ)()りに(もど) quay lại lấy ví
うんてんめんきょをとる 運転(うんてん)免許(めんきょ)() lấy bằng lái xe
コピーをとる コピーを() photo
コピーする コピーする photo
しんぶんをとる 新聞(しんぶん)() đặt mua báo
すいみんをとる 睡眠(すいみん)() ngủ
ねむる (ねむ) ngủ
しゅっせきをとる 出席(しゅっせき)() tham dự
れんらくをとる 連絡(れんらく)() liên lạc
れんらくする 連絡(れんらく)する liên lạc
れんらくがとれる 連絡(れんらく)()れる có liên lạc
いたみをとる (いた)みを() làm hết cơn đau
いたみがとれる (いた)みが()れる hết đau
ボタンがとれる ボタンが()れる đứt nút
しんにゅうしゃいんをとる 新入社員(しんにゅうしゃいん)() tuyển nhân viên mới
さいようする 採用(さいよう)する tuyển dụng
かぎがかかっている (かぎ)がかかっている cửa đang khóa
かぎをかける (かぎ)をかける khóa cửa
びょうきにかかる 病気(びょうき)にかかる bị bệnh
びょうきになる 病気(びょうき)になる bị bệnh
いしゃにかかる 医者(いしゃ)にかかる gặp bác sĩ
しんさつしてもらう 診察(しんさつ)してもらう được khám bệnh
ボタンをかける ボタンをかける kết nút
はずす (はず) rớt ra
CDをかける chạy CD
もうふをかける 毛布(もうふ)をかける đắp chăn
こえをかける (こえ)をかける gọi
こえがかかる (こえ)がかかる bị gọi
しんぱいをかける 心配(しんぱい)をかける làm ai đó lo lắng
しんぱいさせる 心配(しんぱい)させる làm ai đó lo lắng

***

Đánh giá bài viết

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *