Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 51: 関, 係, 段, 号, 倍
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 関, 係, 段, 号, 倍 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 関 : Quan Cách đọc theo âm Onyomi: せき Cách…
Tiếng Nhật cho mọi người
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 関, 係, 段, 号, 倍 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 関 : Quan Cách đọc theo âm Onyomi: せき Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 済, 法, 律, 億, 点 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 済 : Tế Cách đọc theo âm Onyomi: サイ Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 階, 君, 達, 星, 義 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 階 : Giai Cách đọc theo âm Onyomi: カイ Chữ…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 議, 党, 次, 々, 他 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 議 : Nghị Cách đọc theo âm Onyomi: ギ Chữ…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 雪, 降, 直, 遊, 泳 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 雪 : Tuyết Cách đọc theo âm Onyomi: セツ Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 疲, 勝, 負, 賛, 危 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 疲 : Bì Cách đọc theo âm Onyomi: ヒ Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 険, 拾, 暖, 涼, 静 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 険 : Hiểm Cách đọc theo âm Onyomi: ケン Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 成, 絶, 対, 捨, 戻 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 成 : Thành Cách đọc theo âm Onyomi: セイ, ジョオ…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 吸, 公, 園, 込, 続 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 吸 : Hấp Cách đọc theo âm Onyomi: キュウ Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 辞, 投, 放, 変, 歯 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 辞 : Từ Cách đọc theo âm Onyomi: ジ Cách…