Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 61: 連, 窓, 側, 選, 約
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 連, 窓, 側, 選, 約 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 連 : Liên Cách đọc theo âm Onyomi: レン Cách…
Tiếng Nhật cho mọi người
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 連, 窓, 側, 選, 約 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 連 : Liên Cách đọc theo âm Onyomi: レン Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 束, 髪, 絵, 横, 葉 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 束 : Thúc Cách đọc theo âm Onyomi: ソク Chữ…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 景, 記, 守, 過, 夢 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 景 : Cảnh Cách đọc theo âm Onyomi: ケイ Chữ…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 当, 伝, 細, 形, 吉 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 当 : Đương / Đáng Cách đọc theo âm Onyomi:…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 結, 的, 飛, 機, 無 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 結 : Kết Cách đọc theo âm Onyomi: ケツ Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 婚, 共, 供, 失, 鉄 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 婚 : Hôn Cách đọc theo âm Onyomi: コン Chữ…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 速, 堂, 物, 品, 遅 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 速 : Tốc Cách đọc theo âm Onyomi: ソク Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 駐, 泊, 息, 娘, 奥 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 駐 : Trú Cách đọc theo âm Onyomi: チュウ Chữ…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 船, 座, 席, 踊, 活 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 船 : Thuyền Cách đọc theo âm Onyomi: セン Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 末, 将, 祖, 育, 島 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 末 : Mạt Cách đọc theo âm Onyomi: マツ,バツ Cách…