Học chữ Kanji bằng hình ảnh Bài 5: 何, 父, 母, 年, 毎
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 何, 父, 母, 年, 毎 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 何 : Hà Cách đọc theo âm Onyomi: か Cách…
Tiếng Nhật cho mọi người
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 何, 父, 母, 年, 毎 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 何 : Hà Cách đọc theo âm Onyomi: か Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 王, 見, 行, 来, 院 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 王 : Vương Cách đọc theo âm Onyomi: おう Chữ…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 起, 駅, 元, 古, 新 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 起 : Khởi Cách đọc theo âm Onyomi: き Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 電, 車, 多, 少, 気 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 電 : Điện Cách đọc theo âm Onyomi: でん Chữ…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 走, 貝, 病, 休, 銀 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 走 : Tẩu Cách đọc theo âm Onyomi: そう Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 読, 入, 店, 町, 広 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 読 : Độc Cách đọc theo âm Onyomi: どく、とう、とく Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 友, 買, 売, 書, 強 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 友 : Hữu Cách đọc theo âm Onyomi: ゆう Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 虫, 持, 名, 語, 春 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 虫 : Trùng Cách đọc theo âm Onyomi: ちゅう Cách…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 夏, 秋, 冬, 兄, 姉 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 夏 : Hạ Cách đọc theo âm Onyomi: か, げ…
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 弟, 矢, 族, 親, 朝 Học chữ Kanji bằng hình ảnh tượng hình 1) 弟 : Đệ Cách đọc theo âm Onyomi: だい, で,…