Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 6
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa はながさく 花(はな)が咲(さ)く v hoa nở はながちる 花(はな)が散(ち)る v hoa rụng きがかれる 木(き)が枯(か)れる v cây…
Tiếng Nhật cho mọi người
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 5 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa はながさく 花(はな)が咲(さ)く v hoa nở はながちる 花(はな)が散(ち)る v hoa rụng きがかれる 木(き)が枯(か)れる v cây…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Nghĩa とつぜん 突然(とつぜん) đột nhiên; đột ngột とつぜんでんわがなった 突然(とつぜん)電話(でんわ)が鳴(な)った đột nhiên điện thoại reo いきなり bất…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 2 *** Mục từ Hán tự Nghĩa うっかり lơ đễnh; vô tâm しゅくだいをうっかりわすれる 宿題(しゅくだい)をうっかり忘(わす)れる lỡ quên không làm bài tập うっかりする lơ…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 3 *** Mục từ Hán tự Nghĩa どきどき(する) hồi hộp; tim đập thình thịch むねがどきどきする 胸(むね)がどきどきする hồi hộp; tim đập thình thịch…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 4 *** Mục từ Hán tự Nghĩa りそうのひとにであう 理想(りそう)の人(ひと)に出会(であ)う tình cờ gặp người lý tưởng であい 出会(であ)い tình cờ gặp きゃくをでむかえる 客(きゃく)を出迎(でむか)える…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Nghĩa だいがくをでる 大学(だいがく)を出(で)る tốt nghiệp đại học そつぎょうする 卒業(そつぎょう)する tốt nghiệp かいぎにでる 会議(かいぎ)に出(で)る tham gia họp…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 6 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa せきをたつ 席(せき)を立(た)つ v rời khỏi ghế すわる 座(すわ)る v ngồi じかんがたつ 時間(じかん)がたつ v thời…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 5 *** Mục từ Hán tự Nghĩa えんかいをひらく 宴会(えんかい)を開(ひら)く mở tiệc のみかい 飲(の)み会(かい) tiệc nhậu そうべつかい 送別会(そうべつかい) tiệc chia tay かんげいかい 歓迎会(かんげいかい)…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 3 Ngày 6 *** Mục từ Hán tự Nghĩa レジ máy thanh toán tiền かんじょうをすませる 勘定(かんじょう)を済(す)ませる thanh toán xong おかんじょうをおねがいします お勘定(かんじょう)をいします làm ơn thanh…
Học Từ vựng Soumatome N3: Tuần 4 Ngày 1 *** Mục từ Hán tự Loại Nghĩa かもく 科目(かもく) n môn học きょうか 教科(きょうか) n chương trình học とくいな 得意(とくい)な a-na…